Địa lý Meshkin Dasht
địa lý tọa độ Meshkin Dasht | Vĩ độ: 35.7525, kinh độ: 50.9428 35° 45′ 9″ Bắc, 50° 56′ 34″ Đông |
---|---|
Độ cao Meshkin Dasht | 1.247 m |
khí hậu Meshkin Dasht | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Meshkin Dasht
Bản đồ và kế hoạch Meshkin Dasht
thành phố lân cận và các làng Meshkin Dasht
Mohammadshahr 2.6 km | Fardis 5.3 km | Andisheh 7.8 km |
Karaj 10 km | Malard 10.1 km | Garmdarreh 11.3 km |
Safadasht 11.7 km | Mahdasht 12 km | Chaharbagh 12.9 km |
Kamal Shahr 13.8 km | Chahriar 14.7 km | Qods 15.4 km |
khu vực Meshkin Dasht
Giờ địa phương Meshkin Dasht | |
---|---|
Múi giờ Meshkin Dasht | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Meshkin Dasht
Minh và hoàng hôn Meshkin Dasht
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 03:57 - 10:35 - 17:12 | 03:31 - 17:39 | 02:59 - 18:11 | 02:26 - 18:44 |
20 Tháng tư | 03:56 - 10:35 - 17:13 | 03:29 - 17:40 | 02:57 - 18:12 | 02:24 - 18:45 |
21 Tháng tư | 03:55 - 10:34 - 17:14 | 03:28 - 17:41 | 02:56 - 18:13 | 02:23 - 18:46 |
22 Tháng tư | 03:53 - 10:34 - 17:15 | 03:27 - 17:42 | 02:55 - 18:14 | 02:21 - 18:47 |
23 Tháng tư | 03:52 - 10:34 - 17:16 | 03:25 - 17:43 | 02:53 - 18:15 | 02:20 - 18:48 |
24 Tháng tư | 03:51 - 10:34 - 17:17 | 03:24 - 17:44 | 02:52 - 18:16 | 02:18 - 18:50 |
25 Tháng tư | 03:50 - 10:34 - 17:18 | 03:23 - 17:44 | 02:51 - 18:17 | 02:17 - 18:51 |
gần đó Meshkin Dasht
trang Meshkin Dasht
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Meshkin Dasht /5 (2021-10-19 07:32:10) |