Nhân khẩu học Andisheh
Số dân Andisheh | 116.062 dân |
---|
Địa lý Andisheh
địa lý tọa độ Andisheh | Vĩ độ: 35.7003, kinh độ: 50.9997 35° 42′ 1″ Bắc, 50° 59′ 59″ Đông |
---|---|
Độ cao Andisheh | 1.205 m |
khí hậu Andisheh | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Andisheh
Bản đồ và kế hoạch Andisheh
thành phố lân cận và các làng Andisheh
Fardis 2.7 km | Malard 4.4 km | Chahriar 7 km |
Meshkin Dasht 7.8 km | Garmdarreh 8.8 km | Qods 10.1 km |
Mohammadshahr 10.2 km | Vahidieh 10.8 km | Ferdowsieh 12.7 km |
Baghestan 14.5 km | Safadasht 14.5 km | Karaj 14.8 km |
khu vực Andisheh
Giờ địa phương Andisheh | |
---|---|
Múi giờ Andisheh | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Andisheh
Minh và hoàng hôn Andisheh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
20 Tháng tư | 03:56 - 10:34 - 17:13 | 03:29 - 17:40 | 02:57 - 18:11 | 02:24 - 18:45 |
21 Tháng tư | 03:54 - 10:34 - 17:14 | 03:28 - 17:40 | 02:56 - 18:12 | 02:23 - 18:46 |
22 Tháng tư | 03:53 - 10:34 - 17:15 | 03:27 - 17:41 | 02:55 - 18:13 | 02:21 - 18:47 |
23 Tháng tư | 03:52 - 10:34 - 17:16 | 03:25 - 17:42 | 02:53 - 18:14 | 02:20 - 18:48 |
24 Tháng tư | 03:51 - 10:34 - 17:16 | 03:24 - 17:43 | 02:52 - 18:15 | 02:18 - 18:49 |
25 Tháng tư | 03:50 - 10:33 - 17:17 | 03:23 - 17:44 | 02:50 - 18:16 | 02:17 - 18:50 |
26 Tháng tư | 03:48 - 10:33 - 17:18 | 03:22 - 17:45 | 02:49 - 18:17 | 02:15 - 18:51 |
gần đó Andisheh
trang Andisheh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Andisheh /5 (2021-10-19 07:28:21) |