Địa lý Safadasht
địa lý tọa độ Safadasht | Vĩ độ: 35.6883, kinh độ: 50.8397 35° 41′ 18″ Bắc, 50° 50′ 23″ Đông |
---|---|
Độ cao Safadasht | 1.167 m |
khí hậu Safadasht | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Safadasht
Bản đồ và kế hoạch Safadasht
thành phố lân cận và các làng Safadasht
Mahdasht 5.1 km | Mohammadshahr 10.9 km | Meshkin Dasht 11.7 km |
Malard 12.6 km | Fardis 14 km | Andisheh 14.5 km |
Chaharbagh 16.8 km | Vahidieh 19.2 km | Kamal Shahr 19.6 km |
khu vực Safadasht
Giờ địa phương Safadasht | |
---|---|
Múi giờ Safadasht | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Safadasht
Minh và hoàng hôn Safadasht
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 03:58 - 10:35 - 17:13 | 03:31 - 17:39 | 02:59 - 18:11 | 02:26 - 18:44 |
20 Tháng tư | 03:56 - 10:35 - 17:14 | 03:30 - 17:40 | 02:58 - 18:12 | 02:25 - 18:45 |
21 Tháng tư | 03:55 - 10:35 - 17:14 | 03:28 - 17:41 | 02:57 - 18:13 | 02:23 - 18:46 |
22 Tháng tư | 03:54 - 10:35 - 17:15 | 03:27 - 17:42 | 02:55 - 18:14 | 02:22 - 18:47 |
23 Tháng tư | 03:53 - 10:34 - 17:16 | 03:26 - 17:43 | 02:54 - 18:15 | 02:20 - 18:49 |
24 Tháng tư | 03:51 - 10:34 - 17:17 | 03:25 - 17:44 | 02:52 - 18:16 | 02:19 - 18:50 |
25 Tháng tư | 03:50 - 10:34 - 17:18 | 03:23 - 17:45 | 02:51 - 18:17 | 02:17 - 18:51 |
gần đó Safadasht
trang Safadasht
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Safadasht /5 (2021-10-19 07:34:13) |