Nhân khẩu học Isfahan
Số dân Isfahan | 1.961.260 dân |
---|---|
Mật độ dân số Isfahan | 3.971,6 /km² |
Địa lý Isfahan
địa lý tọa độ Isfahan | Vĩ độ: 32.6447, kinh độ: 51.6675 32° 38′ 41″ Bắc, 51° 40′ 3″ Đông |
---|---|
Diện tích Isfahan | 49.382 ha 493,82 km² |
Độ cao Isfahan | 1.548 m |
khí hậu Isfahan | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Isfahan
Bản đồ và kế hoạch Isfahan
thành phố lân cận và các làng Isfahan
Khvorasgan 8.3 km | Dorcheh Piaz 11 km | Baharan Shahr 12.3 km |
Abrisham 13.3 km | Khvorzuq 15 km | Khomeynishahr 15 km |
Kushk 15.7 km | Zazeran 16.7 km | Kelishad va Sudarjan 16.7 km |
Qahjavarestan 17.3 km | Dowlatabad 17.5 km | Dastgerd 17.5 km |
thị trấn đôi, thành phố Chị Isfahan
khu vực Isfahan
Giờ địa phương Isfahan | |
---|---|
Múi giờ Isfahan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Isfahan
Minh và hoàng hôn Isfahan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
23 Tháng ba | 03:32 - 09:39 - 15:47 | 03:07 - 16:11 | 02:39 - 16:40 | 02:10 - 17:09 |
24 Tháng ba | 03:31 - 09:39 - 15:47 | 03:06 - 16:12 | 02:37 - 16:41 | 02:08 - 17:10 |
25 Tháng ba | 03:29 - 09:39 - 15:48 | 03:05 - 16:13 | 02:36 - 16:41 | 02:07 - 17:11 |
26 Tháng ba | 03:28 - 09:38 - 15:49 | 03:03 - 16:13 | 02:35 - 16:42 | 02:05 - 17:11 |
27 Tháng ba | 03:27 - 09:38 - 15:49 | 03:02 - 16:14 | 02:33 - 16:43 | 02:04 - 17:12 |
28 Tháng ba | 03:25 - 09:38 - 15:50 | 03:01 - 16:15 | 02:32 - 16:44 | 02:03 - 17:13 |
29 Tháng ba | 03:24 - 09:37 - 15:51 | 02:59 - 16:15 | 02:31 - 16:44 | 02:01 - 17:14 |
gần đó Isfahan
trang Isfahan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Isfahan /5 (2021-10-19 07:27:34) |