Nhân khẩu học Khomeynishahr
Số dân Khomeynishahr | 218.737 dân |
---|
Địa lý Khomeynishahr
địa lý tọa độ Khomeynishahr | Vĩ độ: 32.7, kinh độ: 51.5211 32° 42′ 0″ Bắc, 51° 31′ 16″ Đông |
---|---|
Độ cao Khomeynishahr | 1.611 m |
khí hậu Khomeynishahr | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Khomeynishahr
Bản đồ và kế hoạch Khomeynishahr
thành phố lân cận và các làng Khomeynishahr
Asgharabad 6.5 km | Kushk 6.7 km | Kahriz Sang 9 km |
Dorcheh Piaz 10 km | Zazeran 11.1 km | Goldasht 11.2 km |
Khvorzuq 14.6 km | Gaz 14.7 km | Isfahan 15 km |
Qahderijan 15.1 km | Falavarjan 16.1 km | Nadjafabad 16.2 km |
khu vực Khomeynishahr
Giờ địa phương Khomeynishahr | |
---|---|
Múi giờ Khomeynishahr | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Khomeynishahr
Minh và hoàng hôn Khomeynishahr
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
14 Tháng sáu | 03:25 - 10:34 - 17:42 | 02:57 - 18:11 | 02:22 - 18:46 | 01:44 - 19:24 |
15 Tháng sáu | 03:25 - 10:34 - 17:43 | 02:57 - 18:11 | 02:22 - 18:46 | 01:44 - 19:24 |
16 Tháng sáu | 03:25 - 10:34 - 17:43 | 02:57 - 18:12 | 02:22 - 18:47 | 01:44 - 19:25 |
17 Tháng sáu | 03:25 - 10:34 - 17:43 | 02:57 - 18:12 | 02:22 - 18:47 | 01:44 - 19:25 |
18 Tháng sáu | 03:25 - 10:35 - 17:44 | 02:57 - 18:12 | 02:22 - 18:47 | 01:44 - 19:25 |
19 Tháng sáu | 03:26 - 10:35 - 17:44 | 02:57 - 18:13 | 02:22 - 18:48 | 01:44 - 19:26 |
20 Tháng sáu | 03:26 - 10:35 - 17:44 | 02:57 - 18:13 | 02:22 - 18:48 | 01:44 - 19:26 |
gần đó Khomeynishahr
trang Khomeynishahr
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Khomeynishahr /5 (2021-10-19 07:31:22) |