Địa lý Asgharabad
địa lý tọa độ Asgharabad | Vĩ độ: 32.6525, kinh độ: 51.4803 32° 39′ 9″ Bắc, 51° 28′ 49″ Đông |
---|---|
Độ cao Asgharabad | 1.616 m |
khí hậu Asgharabad | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Asgharabad
Bản đồ và kế hoạch Asgharabad
thành phố lân cận và các làng Asgharabad
Kushk 2.1 km | Kahriz Sang 2.9 km | Goldasht 4.8 km |
Zazeran 5.8 km | Khomeynishahr 6.5 km | Dorcheh Piaz 8.2 km |
Qahderijan 8.8 km | Nadjafabad 10.8 km | Falavarjan 11.2 km |
Kelishad va Sudarjan 11.7 km | Abrisham 13.9 km | Jowzdan 14.7 km |
khu vực Asgharabad
Giờ địa phương Asgharabad | |
---|---|
Múi giờ Asgharabad | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Asgharabad
Minh và hoàng hôn Asgharabad
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 03:51 - 10:31 - 17:12 | 03:25 - 17:37 | 02:54 - 18:08 | 02:22 - 18:41 |
27 Tháng tư | 03:50 - 10:31 - 17:12 | 03:24 - 17:38 | 02:53 - 18:09 | 02:21 - 18:42 |
28 Tháng tư | 03:49 - 10:31 - 17:13 | 03:23 - 17:39 | 02:52 - 18:10 | 02:20 - 18:43 |
29 Tháng tư | 03:48 - 10:31 - 17:14 | 03:22 - 17:40 | 02:51 - 18:11 | 02:18 - 18:44 |
30 Tháng tư | 03:47 - 10:31 - 17:14 | 03:21 - 17:41 | 02:50 - 18:12 | 02:17 - 18:45 |
1 Tháng năm | 03:46 - 10:31 - 17:15 | 03:20 - 17:41 | 02:49 - 18:13 | 02:16 - 18:46 |
2 Tháng năm | 03:45 - 10:31 - 17:16 | 03:19 - 17:42 | 02:47 - 18:14 | 02:14 - 18:47 |
gần đó Asgharabad
trang Asgharabad
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Asgharabad /5 (2021-10-19 08:12:32) |