Nhân khẩu học Jowzdan
Số dân Jowzdan | 6.393 dân |
---|
Địa lý Jowzdan
địa lý tọa độ Jowzdan | Vĩ độ: 32.5567, kinh độ: 51.3725 32° 33′ 24″ Bắc, 51° 22′ 21″ Đông |
---|---|
Độ cao Jowzdan | 1.635 m |
khí hậu Jowzdan | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Jowzdan
Bản đồ và kế hoạch Jowzdan
thành phố lân cận và các làng Jowzdan
Qahderijan 8.1 km | Nadjafabad 8.6 km | Fuladshahr 8.7 km |
Yazdanshahr NajafAbad 10 km | Goldasht 10 km | Zazeran 12.7 km |
Kahriz Sang 12.8 km | Falavarjan 12.9 km | Imanshahr 13.4 km |
Kelishad va Sudarjan 14.3 km | Asgharabad 14.7 km | Kushk 15.3 km |
khu vực Jowzdan
Giờ địa phương Jowzdan | |
---|---|
Múi giờ Jowzdan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Jowzdan
Minh và hoàng hôn Jowzdan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng mười một | 04:15 - 09:22 - 14:29 | 03:48 - 14:55 | 03:18 - 15:26 | 02:48 - 15:55 |
28 Tháng mười một | 04:16 - 09:22 - 14:29 | 03:49 - 14:55 | 03:19 - 15:25 | 02:49 - 15:55 |
29 Tháng mười một | 04:16 - 09:22 - 14:28 | 03:50 - 14:55 | 03:20 - 15:25 | 02:50 - 15:55 |
30 Tháng mười một | 04:17 - 09:23 - 14:28 | 03:51 - 14:55 | 03:20 - 15:25 | 02:51 - 15:55 |
1 Tháng mười hai | 04:18 - 09:23 - 14:28 | 03:51 - 14:55 | 03:21 - 15:25 | 02:51 - 15:55 |
2 Tháng mười hai | 04:19 - 09:24 - 14:28 | 03:52 - 14:55 | 03:22 - 15:25 | 02:52 - 15:55 |
3 Tháng mười hai | 04:20 - 09:24 - 14:28 | 03:53 - 14:55 | 03:23 - 15:25 | 02:53 - 15:55 |
gần đó Jowzdan
trang Jowzdan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Jowzdan /5 (2021-10-19 08:09:41) |