Nhân khẩu học Racht
Số dân Racht | 679.995 dân |
---|---|
Mật độ dân số Racht | 3.777,8 /km² |
Địa lý Racht
địa lý tọa độ Racht | Vĩ độ: 37.2833, kinh độ: 49.6 37° 16′ 60″ Bắc, 49° 36′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Racht | 18.000 ha 180,00 km² |
Độ cao Racht | 5 m |
khí hậu Racht | Khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng (Koppen phân loại khí hậu: Cfa) |
Khỏang cách Racht
Bản đồ và kế hoạch Racht
thành phố lân cận và các làng Racht
Sangar 14.1 km | Khomam 14.3 km | Koutchesfahan 15.3 km |
Khoshkebidjar 17.3 km |
khu vực Racht
Giờ địa phương Racht | |
---|---|
Múi giờ Racht | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Racht
Minh và hoàng hôn Racht
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
11 Tháng tư | 04:12 - 10:42 - 17:12 | 03:45 - 17:39 | 03:13 - 18:11 | 02:41 - 18:44 |
12 Tháng tư | 04:10 - 10:42 - 17:13 | 03:44 - 17:40 | 03:12 - 18:12 | 02:39 - 18:45 |
13 Tháng tư | 04:09 - 10:42 - 17:14 | 03:42 - 17:41 | 03:10 - 18:13 | 02:37 - 18:46 |
14 Tháng tư | 04:08 - 10:41 - 17:15 | 03:41 - 17:42 | 03:09 - 18:14 | 02:35 - 18:47 |
15 Tháng tư | 04:06 - 10:41 - 17:16 | 03:39 - 17:43 | 03:07 - 18:15 | 02:34 - 18:48 |
16 Tháng tư | 04:05 - 10:41 - 17:17 | 03:38 - 17:44 | 03:06 - 18:16 | 02:32 - 18:50 |
17 Tháng tư | 04:03 - 10:41 - 17:18 | 03:36 - 17:45 | 03:04 - 18:17 | 02:30 - 18:51 |
gần đó Racht
trang Racht
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Racht /5 (2021-10-19 07:33:57) |