Nhân khẩu học Khoshkebidjar
Số dân Khoshkebidjar | 7.478 dân |
---|---|
Mật độ dân số Khoshkebidjar | 77,9 /km² |
Địa lý Khoshkebidjar
địa lý tọa độ Khoshkebidjar | Vĩ độ: 37.3747, kinh độ: 49.7575 37° 22′ 29″ Bắc, 49° 45′ 27″ Đông |
---|---|
Diện tích Khoshkebidjar | 9.600 ha 96,00 km² |
Độ cao Khoshkebidjar | -2 m |
khí hậu Khoshkebidjar | Khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng (Koppen phân loại khí hậu: Cfa) |
Khỏang cách Khoshkebidjar
Bản đồ và kế hoạch Khoshkebidjar
thành phố lân cận và các làng Khoshkebidjar
Khomam 8.5 km | Lasht-e Nesha 9.1 km | Koutchesfahan 10.8 km |
Racht 17.3 km | Kiashahr 17.6 km |
khu vực Khoshkebidjar
Giờ địa phương Khoshkebidjar | |
---|---|
Múi giờ Khoshkebidjar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Khoshkebidjar
Minh và hoàng hôn Khoshkebidjar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
13 Tháng tư | 04:08 - 10:41 - 17:14 | 03:41 - 17:41 | 03:09 - 18:13 | 02:36 - 18:46 |
14 Tháng tư | 04:06 - 10:41 - 17:15 | 03:40 - 17:42 | 03:08 - 18:14 | 02:34 - 18:47 |
15 Tháng tư | 04:05 - 10:40 - 17:16 | 03:38 - 17:43 | 03:06 - 18:15 | 02:33 - 18:48 |
16 Tháng tư | 04:04 - 10:40 - 17:17 | 03:37 - 17:44 | 03:04 - 18:16 | 02:31 - 18:50 |
17 Tháng tư | 04:02 - 10:40 - 17:18 | 03:35 - 17:45 | 03:03 - 18:17 | 02:29 - 18:51 |
18 Tháng tư | 04:01 - 10:40 - 17:18 | 03:34 - 17:46 | 03:01 - 18:18 | 02:28 - 18:52 |
19 Tháng tư | 04:00 - 10:40 - 17:19 | 03:33 - 17:47 | 03:00 - 18:19 | 02:26 - 18:53 |
gần đó Khoshkebidjar
trang Khoshkebidjar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Khoshkebidjar /5 (2021-10-19 07:31:24) |