Quản trị Qom
Bài đang Qom | 37100 |
---|
Nhân khẩu học Qom
Số dân Qom | 1.201.158 dân |
---|---|
Mật độ dân số Qom | 9,8 /km² |
Địa lý Qom
địa lý tọa độ Qom | Vĩ độ: 34.6461, kinh độ: 50.8789 34° 38′ 46″ Bắc, 50° 52′ 44″ Đông |
---|---|
Diện tích Qom | 12.307.300 ha 123.073,00 km² |
Độ cao Qom | 926 m |
khí hậu Qom | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Qom
Bản đồ và kế hoạch Qom
thành phố lân cận và các làng Qom
Qanavat 14.2 km |
thị trấn đôi, thành phố Chị Qom
Linxiang | Kerbala | Baalbek |
Karachi | Karachi | Santiago de Compostela |
Konya |
khu vực Qom
Giờ địa phương Qom | |
---|---|
Múi giờ Qom | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Qom
Minh và hoàng hôn Qom
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 03:53 - 10:34 - 17:15 | 03:26 - 17:42 | 02:55 - 18:13 | 02:22 - 18:46 |
25 Tháng tư | 03:52 - 10:34 - 17:16 | 03:25 - 17:43 | 02:53 - 18:14 | 02:20 - 18:48 |
26 Tháng tư | 03:51 - 10:34 - 17:17 | 03:24 - 17:43 | 02:52 - 18:15 | 02:19 - 18:49 |
27 Tháng tư | 03:49 - 10:34 - 17:18 | 03:23 - 17:44 | 02:51 - 18:16 | 02:17 - 18:50 |
28 Tháng tư | 03:48 - 10:33 - 17:19 | 03:22 - 17:45 | 02:50 - 18:17 | 02:16 - 18:51 |
29 Tháng tư | 03:47 - 10:33 - 17:19 | 03:21 - 17:46 | 02:48 - 18:18 | 02:15 - 18:52 |
30 Tháng tư | 03:46 - 10:33 - 17:20 | 03:19 - 17:47 | 02:47 - 18:19 | 02:13 - 18:53 |
gần đó Qom
trang Qom
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Qom /5 (2021-10-19 07:33:52) |