Quản trị Kerman
Bài đang Kerman | 761 |
---|
Nhân khẩu học Kerman
Số dân Kerman | 573.449 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kerman | 3.173,5 /km² |
Địa lý Kerman
địa lý tọa độ Kerman | Vĩ độ: 30.2833, kinh độ: 57.0667 30° 16′ 60″ Bắc, 57° 4′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Kerman | 18.070 ha 180,70 km² |
Độ cao Kerman | 1.765 m |
khí hậu Kerman | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Kerman
Bản đồ và kế hoạch Kerman
thành phố lân cận và các làng Kerman
Ekhtiarabad 14.6 km |
khu vực Kerman
Giờ địa phương Kerman | |
---|---|
Múi giờ Kerman | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Kerman
Minh và hoàng hôn Kerman
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng chín | 04:04 - 10:01 - 15:58 | 03:40 - 16:22 | 03:13 - 16:50 | 02:45 - 17:18 |
1 Tháng mười | 04:05 - 10:01 - 15:57 | 03:41 - 16:21 | 03:13 - 16:48 | 02:45 - 17:16 |
2 Tháng mười | 04:05 - 10:00 - 15:55 | 03:42 - 16:19 | 03:14 - 16:47 | 02:46 - 17:15 |
3 Tháng mười | 04:06 - 10:00 - 15:54 | 03:42 - 16:18 | 03:14 - 16:46 | 02:46 - 17:14 |
4 Tháng mười | 04:07 - 10:00 - 15:53 | 03:43 - 16:17 | 03:15 - 16:45 | 02:47 - 17:13 |
5 Tháng mười | 04:07 - 10:00 - 15:52 | 03:43 - 16:16 | 03:16 - 16:44 | 02:48 - 17:11 |
6 Tháng mười | 04:08 - 09:59 - 15:51 | 03:44 - 16:15 | 03:16 - 16:42 | 02:48 - 17:10 |
gần đó Kerman
trang Kerman
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kerman /5 (2021-10-19 09:43:25) |