Quản trị Tabriz
Bài đang Tabriz | 51368 |
---|
Nhân khẩu học Tabriz
Số dân Tabriz | 1.558.693 dân |
---|---|
Mật độ dân số Tabriz | 4.810,8 /km² |
Địa lý Tabriz
địa lý tọa độ Tabriz | Vĩ độ: 38.0833, kinh độ: 46.2833 38° 4′ 60″ Bắc, 46° 16′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Tabriz | 32.400 ha 324,00 km² |
Độ cao Tabriz | 1.390 m |
khí hậu Tabriz | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Tabriz
Bản đồ và kế hoạch Tabriz
thị trấn đôi, thành phố Chị Tabriz
khu vực Tabriz
Giờ địa phương Tabriz | |
---|---|
Múi giờ Tabriz | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Tabriz
Minh và hoàng hôn Tabriz
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng ba | 03:44 - 09:59 - 16:15 | 03:17 - 16:41 | 02:46 - 17:12 | 02:14 - 17:44 |
30 Tháng ba | 04:42 - 10:59 - 17:15 | 04:16 - 17:42 | 03:44 - 18:13 | 03:12 - 18:45 |
31 Tháng ba | 04:41 - 10:58 - 17:16 | 04:14 - 17:43 | 03:43 - 18:14 | 03:11 - 18:46 |
1 Tháng tư | 04:39 - 10:58 - 17:17 | 04:13 - 17:44 | 03:41 - 18:15 | 03:09 - 18:47 |
2 Tháng tư | 04:38 - 10:58 - 17:18 | 04:11 - 17:45 | 03:40 - 18:16 | 03:07 - 18:48 |
3 Tháng tư | 04:36 - 10:58 - 17:19 | 04:09 - 17:46 | 03:38 - 18:17 | 03:06 - 18:50 |
4 Tháng tư | 04:35 - 10:57 - 17:20 | 04:08 - 17:47 | 03:36 - 18:18 | 03:04 - 18:51 |
gần đó Tabriz
trang Tabriz
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tabriz /5 (2021-10-19 07:35:10) |