Nhân khẩu học Imanshahr
Số dân Imanshahr | 13.535 dân |
---|
Địa lý Imanshahr
địa lý tọa độ Imanshahr | Vĩ độ: 32.4744, kinh độ: 51.4769 32° 28′ 28″ Bắc, 51° 28′ 37″ Đông |
---|---|
Độ cao Imanshahr | 1.637 m |
khí hậu Imanshahr | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Imanshahr
Bản đồ và kế hoạch Imanshahr
thành phố lân cận và các làng Imanshahr
Fuladshahr 5.5 km | Pir Bakran 7.6 km | Falavarjan 9.5 km |
Kelishad va Sudarjan 10 km | Dizicheh 10.7 km | Qahderijan 11.6 km |
Abrisham 12.7 km | Zibashahr 13.2 km | Zarrinshahr 13.4 km |
Jowzdan 13.4 km | Zazeran 14.4 km | Mobarakeh 14.5 km |
khu vực Imanshahr
Giờ địa phương Imanshahr | |
---|---|
Múi giờ Imanshahr | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Imanshahr
Minh và hoàng hôn Imanshahr
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng tư | 04:12 - 10:35 - 16:58 | 03:48 - 17:23 | 03:18 - 17:53 | 02:48 - 18:23 |
9 Tháng tư | 04:11 - 10:35 - 16:59 | 03:46 - 17:24 | 03:17 - 17:53 | 02:47 - 18:24 |
10 Tháng tư | 04:10 - 10:35 - 17:00 | 03:45 - 17:25 | 03:15 - 17:54 | 02:45 - 18:25 |
11 Tháng tư | 04:09 - 10:35 - 17:00 | 03:44 - 17:25 | 03:14 - 17:55 | 02:44 - 18:25 |
12 Tháng tư | 04:08 - 10:34 - 17:01 | 03:43 - 17:26 | 03:13 - 17:56 | 02:42 - 18:26 |
13 Tháng tư | 04:06 - 10:34 - 17:02 | 03:41 - 17:27 | 03:11 - 17:57 | 02:41 - 18:27 |
14 Tháng tư | 04:05 - 10:34 - 17:03 | 03:40 - 17:28 | 03:10 - 17:58 | 02:39 - 18:28 |
gần đó Imanshahr
trang Imanshahr
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Imanshahr /5 (2021-10-19 07:30:44) |