Nhân khẩu học Mobarakeh
Số dân Mobarakeh | 62.454 dân |
---|
Địa lý Mobarakeh
địa lý tọa độ Mobarakeh | Vĩ độ: 32.3464, kinh độ: 51.5044 32° 20′ 47″ Bắc, 51° 30′ 16″ Đông |
---|---|
Độ cao Mobarakeh | 1.682 m |
khí hậu Mobarakeh | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Mobarakeh
Bản đồ và kế hoạch Mobarakeh
thành phố lân cận và các làng Mobarakeh
Dizicheh 4.2 km | Karkevand 5.4 km | Zibashahr 7.2 km |
Talkhooncheh 10.8 km | Varnamkhast 11.9 km | Zarrinshahr 13 km |
Imanshahr 14.5 km | Pir Bakran 14.5 km | Chamgardan 16.2 km |
Fuladshahr 17.9 km | Sedeh Lenjan 17.9 km |
khu vực Mobarakeh
Giờ địa phương Mobarakeh | |
---|---|
Múi giờ Mobarakeh | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Mobarakeh
Minh và hoàng hôn Mobarakeh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 04:03 - 10:33 - 17:04 | 03:38 - 17:29 | 03:08 - 17:59 | 02:37 - 18:30 |
17 Tháng tư | 04:02 - 10:33 - 17:04 | 03:36 - 17:30 | 03:06 - 18:00 | 02:35 - 18:31 |
18 Tháng tư | 04:00 - 10:33 - 17:05 | 03:35 - 17:30 | 03:05 - 18:01 | 02:34 - 18:32 |
19 Tháng tư | 03:59 - 10:33 - 17:06 | 03:34 - 17:31 | 03:04 - 18:01 | 02:33 - 18:33 |
20 Tháng tư | 03:58 - 10:32 - 17:07 | 03:33 - 17:32 | 03:03 - 18:02 | 02:31 - 18:33 |
21 Tháng tư | 03:57 - 10:32 - 17:07 | 03:32 - 17:33 | 03:01 - 18:03 | 02:30 - 18:34 |
22 Tháng tư | 03:56 - 10:32 - 17:08 | 03:30 - 17:33 | 03:00 - 18:04 | 02:29 - 18:35 |
gần đó Mobarakeh
trang Mobarakeh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mobarakeh /5 (2021-10-19 07:26:00) |