Nhân khẩu học Varnamkhast
Số dân Varnamkhast | 15.294 dân |
---|
Địa lý Varnamkhast
địa lý tọa độ Varnamkhast | Vĩ độ: 32.3564, kinh độ: 51.3786 32° 21′ 23″ Bắc, 51° 22′ 43″ Đông |
---|---|
Độ cao Varnamkhast | 1.707 m |
khí hậu Varnamkhast | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Varnamkhast
Bản đồ và kế hoạch Varnamkhast
thành phố lân cận và các làng Varnamkhast
Zarrinshahr 3.7 km | Chamgardan 5.4 km | Sedeh Lenjan 6.2 km |
Karkevand 6.6 km | Zayandeh Rud 9 km | Mobarakeh 11.9 km |
Dizicheh 13.1 km | Fuladshahr 15.5 km | Imanshahr 16.1 km |
Charmahin 17.3 km | Zibashahr 18 km | Bagh-e Bahadoran 18.1 km |
khu vực Varnamkhast
Giờ địa phương Varnamkhast | |
---|---|
Múi giờ Varnamkhast | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Varnamkhast
Minh và hoàng hôn Varnamkhast
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
13 Tháng tư | 04:07 - 10:34 - 17:02 | 03:42 - 17:27 | 03:12 - 17:57 | 02:42 - 18:27 |
14 Tháng tư | 04:06 - 10:34 - 17:03 | 03:41 - 17:28 | 03:11 - 17:58 | 02:40 - 18:28 |
15 Tháng tư | 04:04 - 10:34 - 17:04 | 03:39 - 17:29 | 03:09 - 17:59 | 02:39 - 18:29 |
16 Tháng tư | 04:03 - 10:34 - 17:04 | 03:38 - 17:29 | 03:08 - 17:59 | 02:37 - 18:30 |
17 Tháng tư | 04:02 - 10:34 - 17:05 | 03:37 - 17:30 | 03:07 - 18:00 | 02:36 - 18:31 |
18 Tháng tư | 04:01 - 10:33 - 17:06 | 03:36 - 17:31 | 03:06 - 18:01 | 02:35 - 18:32 |
19 Tháng tư | 04:00 - 10:33 - 17:06 | 03:34 - 17:32 | 03:04 - 18:02 | 02:33 - 18:33 |
gần đó Varnamkhast
trang Varnamkhast
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Varnamkhast /5 (2021-10-19 07:35:25) |