Nhân khẩu học Chamgardan
Số dân Chamgardan | 16.086 dân |
---|
Địa lý Chamgardan
địa lý tọa độ Chamgardan | Vĩ độ: 32.3933, kinh độ: 51.3408 32° 23′ 36″ Bắc, 51° 20′ 27″ Đông |
---|---|
Độ cao Chamgardan | 1.718 m |
khí hậu Chamgardan | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Chamgardan
Bản đồ và kế hoạch Chamgardan
thành phố lân cận và các làng Chamgardan
Sedeh Lenjan 2.7 km | Zarrinshahr 3.4 km | Zayandeh Rud 4.4 km |
Varnamkhast 5.4 km | Karkevand 11.3 km | Fuladshahr 13.2 km |
Bagh-e Bahadoran 14.5 km | Charmahin 15 km | Imanshahr 15.7 km |
Mobarakeh 16.2 km | Dizicheh 16.4 km | Jowzdan 18.4 km |
khu vực Chamgardan
Giờ địa phương Chamgardan | |
---|---|
Múi giờ Chamgardan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Chamgardan
Minh và hoàng hôn Chamgardan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng năm | 03:44 - 10:31 - 17:18 | 03:18 - 17:44 | 02:46 - 18:15 | 02:13 - 18:48 |
5 Tháng năm | 03:43 - 10:31 - 17:18 | 03:17 - 17:45 | 02:45 - 18:16 | 02:12 - 18:49 |
6 Tháng năm | 03:43 - 10:31 - 17:19 | 03:16 - 17:45 | 02:44 - 18:17 | 02:11 - 18:50 |
7 Tháng năm | 03:42 - 10:31 - 17:20 | 03:15 - 17:46 | 02:43 - 18:18 | 02:10 - 18:52 |
8 Tháng năm | 03:41 - 10:31 - 17:20 | 03:14 - 17:47 | 02:42 - 18:19 | 02:09 - 18:53 |
9 Tháng năm | 03:40 - 10:31 - 17:21 | 03:13 - 17:48 | 02:41 - 18:20 | 02:08 - 18:54 |
10 Tháng năm | 03:39 - 10:31 - 17:22 | 03:13 - 17:48 | 02:40 - 18:21 | 02:07 - 18:55 |
gần đó Chamgardan
trang Chamgardan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Chamgardan /5 (2021-10-19 07:29:21) |