Nhân khẩu học Fardis
Số dân Fardis | 181.174 dân |
---|
Địa lý Fardis
địa lý tọa độ Fardis | Vĩ độ: 35.7225, kinh độ: 50.9883 35° 43′ 21″ Bắc, 50° 59′ 18″ Đông |
---|---|
Độ cao Fardis | 1.239 m |
khí hậu Fardis | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Fardis
Bản đồ và kế hoạch Fardis
thành phố lân cận và các làng Fardis
Andisheh 2.7 km | Meshkin Dasht 5.3 km | Malard 6.4 km |
Mohammadshahr 7.9 km | Garmdarreh 8.1 km | Chahriar 9.5 km |
Qods 10.9 km | Karaj 12.3 km | Vahidieh 13.5 km |
Safadasht 14 km | Ferdowsieh 15.4 km | Mahdasht 15.8 km |
khu vực Fardis
Giờ địa phương Fardis | |
---|---|
Múi giờ Fardis | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Fardis
Minh và hoàng hôn Fardis
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
22 Tháng tư | 03:53 - 10:34 - 17:15 | 03:27 - 17:41 | 02:55 - 18:13 | 02:21 - 18:47 |
23 Tháng tư | 03:52 - 10:34 - 17:16 | 03:25 - 17:42 | 02:53 - 18:14 | 02:20 - 18:48 |
24 Tháng tư | 03:51 - 10:34 - 17:16 | 03:24 - 17:43 | 02:52 - 18:15 | 02:18 - 18:49 |
25 Tháng tư | 03:50 - 10:33 - 17:17 | 03:23 - 17:44 | 02:50 - 18:16 | 02:17 - 18:50 |
26 Tháng tư | 03:48 - 10:33 - 17:18 | 03:22 - 17:45 | 02:49 - 18:18 | 02:15 - 18:52 |
27 Tháng tư | 03:47 - 10:33 - 17:19 | 03:20 - 17:46 | 02:48 - 18:19 | 02:14 - 18:53 |
28 Tháng tư | 03:46 - 10:33 - 17:20 | 03:19 - 17:47 | 02:46 - 18:20 | 02:12 - 18:54 |
gần đó Fardis
trang Fardis
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Fardis /5 (2021-10-19 07:30:03) |