Địa lý Garmdarreh
địa lý tọa độ Garmdarreh | Vĩ độ: 35.7558, kinh độ: 51.0683 35° 45′ 21″ Bắc, 51° 4′ 6″ Đông |
---|---|
Độ cao Garmdarreh | 1.271 m |
khí hậu Garmdarreh | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Garmdarreh
Bản đồ và kế hoạch Garmdarreh
thành phố lân cận và các làng Garmdarreh
Qods 5.3 km | Fardis 8.1 km | Andisheh 8.8 km |
Chahriar 10.7 km | Karaj 11 km | Meshkin Dasht 11.3 km |
Malard 13 km | Mohammadshahr 13.7 km | Baghestan 14.9 km |
Vahidieh 17.2 km | Ferdowsieh 17.3 km | Ahmadabad-e Mostowfi 18.5 km |
khu vực Garmdarreh
Giờ địa phương Garmdarreh | |
---|---|
Múi giờ Garmdarreh | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Garmdarreh
Minh và hoàng hôn Garmdarreh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng sáu | 03:20 - 10:38 - 17:55 | 02:50 - 18:25 | 02:13 - 19:03 | 01:31 - 19:44 |
25 Tháng sáu | 03:21 - 10:38 - 17:55 | 02:51 - 18:25 | 02:13 - 19:03 | 01:32 - 19:44 |
26 Tháng sáu | 03:21 - 10:38 - 17:55 | 02:51 - 18:25 | 02:14 - 19:03 | 01:32 - 19:44 |
27 Tháng sáu | 03:21 - 10:38 - 17:55 | 02:51 - 18:25 | 02:14 - 19:03 | 01:33 - 19:44 |
28 Tháng sáu | 03:22 - 10:39 - 17:55 | 02:52 - 18:25 | 02:14 - 19:03 | 01:33 - 19:44 |
29 Tháng sáu | 03:22 - 10:39 - 17:55 | 02:52 - 18:25 | 02:15 - 19:03 | 01:34 - 19:44 |
30 Tháng sáu | 03:22 - 10:39 - 17:55 | 02:53 - 18:25 | 02:15 - 19:03 | 01:34 - 19:44 |
gần đó Garmdarreh
trang Garmdarreh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Garmdarreh /5 (2021-10-19 07:30:15) |