Nhân khẩu học Chaharbagh
Số dân Chaharbagh | 5.577 dân |
---|
Địa lý Chaharbagh
địa lý tọa độ Chaharbagh | Vĩ độ: 35.8389, kinh độ: 50.8481 35° 50′ 20″ Bắc, 50° 50′ 53″ Đông |
---|---|
Độ cao Chaharbagh | 1.264 m |
khí hậu Chaharbagh | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Chaharbagh
Bản đồ và kế hoạch Chaharbagh
thành phố lân cận và các làng Chaharbagh
Kamal Shahr 3.4 km | Golsar 9.7 km | Mohammadshahr 10.5 km |
Mahdasht 12.7 km | Meshkin Dasht 12.9 km | Karaj 13 km |
Kuhsar 13.9 km | Safadasht 16.8 km | Fardis 18.1 km |
Shahr-e Jadid-e Hashtgerd 18.9 km |
khu vực Chaharbagh
Giờ địa phương Chaharbagh | |
---|---|
Múi giờ Chaharbagh | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Chaharbagh
Minh và hoàng hôn Chaharbagh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng tư | 03:48 - 10:34 - 17:20 | 03:21 - 17:47 | 02:48 - 18:19 | 02:14 - 18:54 |
28 Tháng tư | 03:47 - 10:34 - 17:21 | 03:19 - 17:48 | 02:47 - 18:20 | 02:12 - 18:55 |
29 Tháng tư | 03:45 - 10:33 - 17:21 | 03:18 - 17:49 | 02:45 - 18:21 | 02:11 - 18:56 |
30 Tháng tư | 03:44 - 10:33 - 17:22 | 03:17 - 17:50 | 02:44 - 18:22 | 02:09 - 18:57 |
1 Tháng năm | 03:43 - 10:33 - 17:23 | 03:16 - 17:50 | 02:43 - 18:24 | 02:08 - 18:58 |
2 Tháng năm | 03:42 - 10:33 - 17:24 | 03:15 - 17:51 | 02:42 - 18:25 | 02:06 - 19:00 |
3 Tháng năm | 03:41 - 10:33 - 17:25 | 03:14 - 17:52 | 02:40 - 18:26 | 02:05 - 19:01 |
gần đó Chaharbagh
trang Chaharbagh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Chaharbagh /5 (2021-10-19 07:29:18) |