Nhân khẩu học Golsar
Số dân Golsar | 11.013 dân |
---|
Địa lý Golsar
địa lý tọa độ Golsar | Vĩ độ: 35.9078, kinh độ: 50.7825 35° 54′ 28″ Bắc, 50° 46′ 57″ Đông |
---|---|
Độ cao Golsar | 1.345 m |
khí hậu Golsar | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Golsar
Bản đồ và kế hoạch Golsar
thành phố lân cận và các làng Golsar
Kuhsar 5.5 km | Shahr-e Jadid-e Hashtgerd 9.3 km | Kamal Shahr 9.5 km |
Chaharbagh 9.7 km | Hashtgerd 11 km | Tankaman 15.1 km |
Nazarabad 16.5 km |
khu vực Golsar
Giờ địa phương Golsar | |
---|---|
Múi giờ Golsar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Golsar
Minh và hoàng hôn Golsar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng tư | 03:44 - 10:34 - 17:23 | 03:17 - 17:50 | 02:44 - 18:23 | 02:09 - 18:58 |
1 Tháng năm | 03:43 - 10:33 - 17:23 | 03:16 - 17:51 | 02:43 - 18:24 | 02:08 - 18:59 |
2 Tháng năm | 03:42 - 10:33 - 17:24 | 03:15 - 17:52 | 02:42 - 18:25 | 02:06 - 19:00 |
3 Tháng năm | 03:41 - 10:33 - 17:25 | 03:14 - 17:53 | 02:40 - 18:26 | 02:05 - 19:01 |
4 Tháng năm | 03:40 - 10:33 - 17:26 | 03:13 - 17:54 | 02:39 - 18:27 | 02:04 - 19:03 |
5 Tháng năm | 03:39 - 10:33 - 17:27 | 03:12 - 17:55 | 02:38 - 18:28 | 02:02 - 19:04 |
6 Tháng năm | 03:38 - 10:33 - 17:28 | 03:10 - 17:55 | 02:37 - 18:29 | 02:01 - 19:05 |
gần đó Golsar
trang Golsar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Golsar /5 (2021-10-19 07:30:24) |