Nhân khẩu học Walungu
Số dân Walungu | 368.857 dân |
---|---|
Mật độ dân số Walungu | 204,9 /km² |
Địa lý Walungu
địa lý tọa độ Walungu | Vĩ độ: -2.63333, kinh độ: 28.6667 2° 37′ 60″ Nam, 28° 40′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Walungu | 180.000 ha 1.800,00 km² |
Độ cao Walungu | 1.747 m |
khí hậu Walungu | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Walungu
Kinshasa 1495 km | Lubumbashi 1014 km | Idiofa 1042 km |
Kananga 784 km | Mahagi 607 km | Mbuji-Mayi 686 km |
Kasongo Lunda 1381 km | Aru 659 km | Kisangani 524 km gần nhất |
Masi-Manimba 1218 km | Kenge 1330 km | Gungu 1094 km |
Bản đồ và kế hoạch Walungu
thành phố lân cận và các làng Walungu
Kabare 15.2 km |
khu vực Walungu
Giờ địa phương Walungu | |
---|---|
Múi giờ Walungu | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Walungu
Minh và hoàng hôn Walungu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:02 - 12:03 - 18:04 | 05:41 - 18:25 | 05:16 - 18:50 | 04:51 - 19:14 |
25 Tháng tư | 06:02 - 12:03 - 18:04 | 05:41 - 18:25 | 05:16 - 18:50 | 04:51 - 19:14 |
26 Tháng tư | 06:02 - 12:03 - 18:03 | 05:40 - 18:25 | 05:16 - 18:49 | 04:51 - 19:14 |
27 Tháng tư | 06:02 - 12:02 - 18:03 | 05:40 - 18:25 | 05:16 - 18:49 | 04:51 - 19:14 |
28 Tháng tư | 06:01 - 12:02 - 18:03 | 05:40 - 18:24 | 05:15 - 18:49 | 04:51 - 19:14 |
29 Tháng tư | 06:01 - 12:02 - 18:03 | 05:40 - 18:24 | 05:15 - 18:49 | 04:50 - 19:14 |
30 Tháng tư | 06:01 - 12:02 - 18:03 | 05:40 - 18:24 | 05:15 - 18:49 | 04:50 - 19:14 |
gần đó Walungu
trang Walungu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Walungu /5 (2020-01-22 14:31:55) |