Nhân khẩu học Masi-Manimba
Số dân Masi-Manimba | 1.571.503 dân |
---|---|
Mật độ dân số Masi-Manimba | 109,7 /km² |
Địa lý Masi-Manimba
địa lý tọa độ Masi-Manimba | Vĩ độ: -4.76667, kinh độ: 17.9167 4° 46′ 0″ Nam, 17° 55′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Masi-Manimba | 1.432.700 ha 14.327,00 km² |
Độ cao Masi-Manimba | 382 m |
khí hậu Masi-Manimba | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Masi-Manimba
Kinshasa 292 km | Lubumbashi 1304 km | Idiofa 189 km |
Kananga 512 km | Mahagi 1653 km | Mbuji-Mayi 646 km |
Kasongo Lunda 226 km | Aru 1671 km | Kisangani 1001 km |
Kenge 113 km gần nhất | Gungu 195 km | Bagata 115 km |
Bản đồ và kế hoạch Masi-Manimba
khu vực Masi-Manimba
Giờ địa phương Masi-Manimba | |
---|---|
Múi giờ Masi-Manimba | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Masi-Manimba
Minh và hoàng hôn Masi-Manimba
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
11 Tháng tư | 06:48 - 12:49 - 18:49 | 06:27 - 19:10 | 06:03 - 19:35 | 05:39 - 19:59 |
12 Tháng tư | 06:48 - 12:49 - 18:49 | 06:27 - 19:10 | 06:03 - 19:34 | 05:39 - 19:59 |
13 Tháng tư | 06:48 - 12:48 - 18:49 | 06:27 - 19:10 | 06:03 - 19:34 | 05:38 - 19:58 |
14 Tháng tư | 06:48 - 12:48 - 18:48 | 06:27 - 19:09 | 06:02 - 19:34 | 05:38 - 19:58 |
15 Tháng tư | 06:48 - 12:48 - 18:48 | 06:27 - 19:09 | 06:02 - 19:33 | 05:38 - 19:58 |
16 Tháng tư | 06:48 - 12:48 - 18:48 | 06:27 - 19:09 | 06:02 - 19:33 | 05:38 - 19:57 |
17 Tháng tư | 06:47 - 12:47 - 18:47 | 06:26 - 19:08 | 06:02 - 19:33 | 05:38 - 19:57 |
gần đó Masi-Manimba
trang Masi-Manimba
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Masi-Manimba /5 (2020-01-22 14:31:55) |