Quản trị Kisangani
Mã Kisangani | 5010 |
---|
Nhân khẩu học Kisangani
Số dân Kisangani | 1.602.144 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kisangani | 838,8 /km² |
Địa lý Kisangani
địa lý tọa độ Kisangani | Vĩ độ: 0.533333, kinh độ: 25.1833 0° 31′ 60″ Bắc, 25° 10′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Kisangani | 191.000 ha 1.910,00 km² |
Độ cao Kisangani | 379 m |
khí hậu Kisangani | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Kisangani
Kinshasa 1223 km | Lubumbashi 1382 km | Idiofa 877 km |
Kananga 778 km | Mahagi 675 km gần nhất | Mbuji-Mayi 763 km |
Kasongo Lunda 1213 km | Aru 682 km | Masi-Manimba 1001 km |
Kenge 1098 km | Gungu 959 km | Bagata 934 km |
Bản đồ và kế hoạch Kisangani
khu vực Kisangani
Giờ địa phương Kisangani | |
---|---|
Múi giờ Kisangani | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kisangani
Minh và hoàng hôn Kisangani
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 06:15 - 12:19 - 18:22 | 05:54 - 18:43 | 05:29 - 19:08 | 05:05 - 19:32 |
17 Tháng tư | 06:14 - 12:18 - 18:22 | 05:53 - 18:43 | 05:29 - 19:08 | 05:05 - 19:32 |
18 Tháng tư | 06:14 - 12:18 - 18:22 | 05:53 - 18:43 | 05:29 - 19:07 | 05:04 - 19:32 |
19 Tháng tư | 06:14 - 12:18 - 18:22 | 05:53 - 18:43 | 05:28 - 19:07 | 05:04 - 19:32 |
20 Tháng tư | 06:14 - 12:18 - 18:22 | 05:53 - 18:43 | 05:28 - 19:07 | 05:04 - 19:32 |
21 Tháng tư | 06:14 - 12:17 - 18:21 | 05:52 - 18:42 | 05:28 - 19:07 | 05:03 - 19:32 |
22 Tháng tư | 06:13 - 12:17 - 18:21 | 05:52 - 18:42 | 05:28 - 19:07 | 05:03 - 19:32 |
gần đó Kisangani
trang Kisangani
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kisangani /5 (2020-01-22 14:31:55) |