Nhân khẩu học Gungu
Số dân Gungu | 1.376.164 dân |
---|---|
Mật độ dân số Gungu | 94,5 /km² |
Địa lý Gungu
địa lý tọa độ Gungu | Vĩ độ: -5.8, kinh độ: 19.3333 5° 48′ 0″ Nam, 19° 19′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Gungu | 1.456.500 ha 14.565,00 km² |
Độ cao Gungu | 629 m |
khí hậu Gungu | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gungu
Kinshasa 474 km | Lubumbashi 1109 km | Idiofa 90 km gần nhất |
Kananga 340 km | Mahagi 1578 km | Mbuji-Mayi 472 km |
Kasongo Lunda 287 km | Aru 1603 km | Kisangani 959 km |
Masi-Manimba 195 km | Kenge 290 km | Bagata 277 km |
Bản đồ và kế hoạch Gungu
khu vực Gungu
Giờ địa phương Gungu | |
---|---|
Múi giờ Gungu | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gungu
Minh và hoàng hôn Gungu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
25 Tháng tư | 06:42 - 12:40 - 18:38 | 06:21 - 18:59 | 05:56 - 19:24 | 05:31 - 19:49 |
26 Tháng tư | 06:42 - 12:40 - 18:38 | 06:21 - 18:59 | 05:56 - 19:24 | 05:31 - 19:49 |
27 Tháng tư | 06:42 - 12:40 - 18:37 | 06:21 - 18:59 | 05:56 - 19:24 | 05:31 - 19:48 |
28 Tháng tư | 06:42 - 12:40 - 18:37 | 06:21 - 18:59 | 05:56 - 19:23 | 05:31 - 19:48 |
29 Tháng tư | 06:42 - 12:39 - 18:37 | 06:21 - 18:58 | 05:56 - 19:23 | 05:31 - 19:48 |
30 Tháng tư | 06:42 - 12:39 - 18:37 | 06:21 - 18:58 | 05:56 - 19:23 | 05:31 - 19:48 |
1 Tháng năm | 06:42 - 12:39 - 18:36 | 06:21 - 18:58 | 05:56 - 19:23 | 05:31 - 19:48 |
gần đó Gungu
trang Gungu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gungu /5 (2020-01-22 14:31:55) |