Quản trị Aru
Mã Aru | 5055 |
---|
Nhân khẩu học Aru
Số dân Aru | 1.623.987 dân |
---|---|
Mật độ dân số Aru | 240,9 /km² |
Địa lý Aru
địa lý tọa độ Aru | Vĩ độ: 2.86667, kinh độ: 30.85 2° 52′ 0″ Bắc, 30° 51′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Aru | 674.000 ha 6.740,00 km² |
Độ cao Aru | 1.327 m |
khí hậu Aru | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Aru
Kinshasa 1904 km | Lubumbashi 1660 km | Idiofa 1529 km |
Kananga 1353 km | Mahagi 65 km gần nhất | Mbuji-Mayi 1287 km |
Kasongo Lunda 1874 km | Kisangani 682 km | Masi-Manimba 1671 km |
Kenge 1773 km | Gungu 1603 km | Bagata 1612 km |
Bản đồ và kế hoạch Aru
thành phố lân cận và các làng Aru
Arua 19.4 km |
khu vực Aru
Giờ địa phương Aru | |
---|---|
Múi giờ Aru | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Aru
Minh và hoàng hôn Aru
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
9 Tháng tư | 05:53 - 11:58 - 18:03 | 05:32 - 18:23 | 05:07 - 18:48 | 04:43 - 19:12 |
10 Tháng tư | 05:52 - 11:57 - 18:02 | 05:31 - 18:23 | 05:07 - 18:48 | 04:43 - 19:12 |
11 Tháng tư | 05:52 - 11:57 - 18:02 | 05:31 - 18:23 | 05:07 - 18:47 | 04:42 - 19:12 |
12 Tháng tư | 05:52 - 11:57 - 18:02 | 05:31 - 18:23 | 05:06 - 18:47 | 04:42 - 19:12 |
13 Tháng tư | 05:51 - 11:57 - 18:02 | 05:30 - 18:23 | 05:06 - 18:47 | 04:41 - 19:12 |
14 Tháng tư | 05:51 - 11:56 - 18:02 | 05:30 - 18:23 | 05:06 - 18:47 | 04:41 - 19:12 |
15 Tháng tư | 05:51 - 11:56 - 18:02 | 05:30 - 18:22 | 05:05 - 18:47 | 04:41 - 19:11 |
gần đó Aru
trang Aru
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Aru /5 (2020-01-22 14:31:55) |