Nhân khẩu học Kasongo Lunda
Số dân Kasongo Lunda | 1.640.430 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kasongo Lunda | 61,6 /km² |
Địa lý Kasongo Lunda
địa lý tọa độ Kasongo Lunda | Vĩ độ: -6.48333, kinh độ: 16.8333 6° 28′ 60″ Nam, 16° 49′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Kasongo Lunda | 2.664.800 ha 26.648,00 km² |
Độ cao Kasongo Lunda | 488 m |
khí hậu Kasongo Lunda | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kasongo Lunda
Kinshasa 293 km | Lubumbashi 1305 km | Idiofa 346 km |
Kananga 620 km | Mahagi 1852 km | Mbuji-Mayi 748 km |
Aru 1874 km | Kisangani 1213 km | Masi-Manimba 226 km |
Kenge 184 km gần nhất | Gungu 287 km | Bagata 330 km |
Bản đồ và kế hoạch Kasongo Lunda
khu vực Kasongo Lunda
Giờ địa phương Kasongo Lunda | |
---|---|
Múi giờ Kasongo Lunda | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kasongo Lunda
Minh và hoàng hôn Kasongo Lunda
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
9 Tháng tư | 06:54 - 12:54 - 18:53 | 06:33 - 19:14 | 06:09 - 19:39 | 05:44 - 20:03 |
10 Tháng tư | 06:54 - 12:53 - 18:53 | 06:33 - 19:14 | 06:08 - 19:38 | 05:44 - 20:03 |
11 Tháng tư | 06:54 - 12:53 - 18:53 | 06:33 - 19:14 | 06:08 - 19:38 | 05:44 - 20:02 |
12 Tháng tư | 06:53 - 12:53 - 18:52 | 06:33 - 19:13 | 06:08 - 19:38 | 05:44 - 20:02 |
13 Tháng tư | 06:53 - 12:53 - 18:52 | 06:32 - 19:13 | 06:08 - 19:37 | 05:44 - 20:02 |
14 Tháng tư | 06:53 - 12:52 - 18:51 | 06:32 - 19:12 | 06:08 - 19:37 | 05:43 - 20:01 |
15 Tháng tư | 06:53 - 12:52 - 18:51 | 06:32 - 19:12 | 06:08 - 19:36 | 05:43 - 20:01 |
gần đó Kasongo Lunda
trang Kasongo Lunda
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kasongo Lunda /5 (2020-01-22 14:31:55) |