Quản trị Lubumbashi
Mã Lubumbashi | 7010 |
---|
Nhân khẩu học Lubumbashi
Số dân Lubumbashi | 2.786.397 dân |
---|---|
Mật độ dân số Lubumbashi | 3.730,1 /km² |
Địa lý Lubumbashi
địa lý tọa độ Lubumbashi | Vĩ độ: -11.6667, kinh độ: 27.4833 11° 40′ 0″ Nam, 27° 28′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Lubumbashi | 74.700 ha 747,00 km² |
Độ cao Lubumbashi | 1.271 m |
khí hậu Lubumbashi | Khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng và mùa đông khô (Koppen phân loại khí hậu: Cwa) |
Khỏang cách Lubumbashi
Kinshasa 1570 km | Idiofa 1139 km | Kananga 853 km |
Mahagi 1602 km | Mbuji-Mayi 750 km gần nhất | Kasongo Lunda 1305 km |
Aru 1660 km | Kisangani 1382 km | Masi-Manimba 1304 km |
Kenge 1391 km | Gungu 1109 km | Bagata 1373 km |
Bản đồ và kế hoạch Lubumbashi
thị trấn đôi, thành phố Chị Lubumbashi
khu vực Lubumbashi
Giờ địa phương Lubumbashi | |
---|---|
Múi giờ Lubumbashi | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lubumbashi
Minh và hoàng hôn Lubumbashi
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 06:15 - 12:09 - 18:03 | 05:53 - 18:24 | 05:28 - 18:49 | 05:04 - 19:14 |
19 Tháng tư | 06:15 - 12:09 - 18:03 | 05:53 - 18:24 | 05:28 - 18:49 | 05:04 - 19:14 |
20 Tháng tư | 06:15 - 12:08 - 18:02 | 05:53 - 18:24 | 05:28 - 18:48 | 05:04 - 19:13 |
21 Tháng tư | 06:15 - 12:08 - 18:02 | 05:53 - 18:23 | 05:28 - 18:48 | 05:04 - 19:13 |
22 Tháng tư | 06:15 - 12:08 - 18:01 | 05:53 - 18:23 | 05:28 - 18:48 | 05:04 - 19:12 |
23 Tháng tư | 06:15 - 12:08 - 18:01 | 05:53 - 18:22 | 05:28 - 18:47 | 05:04 - 19:12 |
24 Tháng tư | 06:15 - 12:08 - 18:00 | 05:54 - 18:22 | 05:29 - 18:47 | 05:04 - 19:12 |
gần đó Lubumbashi
trang Lubumbashi
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lubumbashi /5 (2020-01-22 14:31:55) |