1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Trung Phi
  6. /
  7. Cộng hòa Dân chủ Congo
  8. /
  9. Haut-Katanga
  10. /
  11. Lubumbashi

Lubumbashi

Nội địa hóa Lubumbashi : Quốc gia Cộng hòa Dân chủ Congo, tỉnh Haut-Katanga.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ, Số dân, Độ cao và Diện tích.

Quản trị Lubumbashi

Mã Lubumbashi7010

Nhân khẩu học Lubumbashi

Số dân Lubumbashi2.786.397 dân
Mật độ dân số Lubumbashi3.730,1 /km²

Địa lý Lubumbashi

địa lý tọa độ LubumbashiVĩ độ: -11.6667, kinh độ: 27.4833
11° 40′ 0″ Nam, 27° 28′ 60″ Đông
Diện tích Lubumbashi74.700 ha
747,00 km²
Độ cao Lubumbashi1.271 m
khí hậu LubumbashiKhí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng và mùa đông khô (Koppen phân loại khí hậu: Cwa)

Khỏang cách Lubumbashi

Kinshasa 1570 kmIdiofa 1139 kmKananga 853 km
Mahagi 1602 kmMbuji-Mayi 750 km gần nhấtKasongo Lunda 1305 km
Aru 1660 kmKisangani 1382 kmMasi-Manimba 1304 km
Kenge 1391 kmGungu 1109 kmBagata 1373 km

Bản đồ và kế hoạch Lubumbashi

thị trấn đôi, thành phố Chị Lubumbashi

khu vực Lubumbashi

Giờ địa phương Lubumbashi
Múi giờ LubumbashiUTC +2:00 (Africa/Lubumbashi)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Lubumbashi

Minh và hoàng hôn Lubumbashi

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
18 Tháng tư06:15 - 12:09 - 18:0305:53 - 18:2405:28 - 18:49 05:04 - 19:14
19 Tháng tư06:15 - 12:09 - 18:0305:53 - 18:2405:28 - 18:49 05:04 - 19:14
20 Tháng tư06:15 - 12:08 - 18:0205:53 - 18:2405:28 - 18:48 05:04 - 19:13
21 Tháng tư06:15 - 12:08 - 18:0205:53 - 18:2305:28 - 18:48 05:04 - 19:13
22 Tháng tư06:15 - 12:08 - 18:0105:53 - 18:2305:28 - 18:48 05:04 - 19:12
23 Tháng tư06:15 - 12:08 - 18:0105:53 - 18:2205:28 - 18:47 05:04 - 19:12
24 Tháng tư06:15 - 12:08 - 18:0005:54 - 18:2205:29 - 18:47 05:04 - 19:12

gần đó Lubumbashi

trang Lubumbashi

liên kết trực tiếp
DB-City.comLubumbashi 4.3/5 (2020-01-22 14:31:55)