Nhân khẩu học Bagata
Số dân Bagata | 1.360.081 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bagata | 74,8 /km² |
Địa lý Bagata
địa lý tọa độ Bagata | Vĩ độ: -3.73333, kinh độ: 17.95 3° 43′ 60″ Nam, 17° 57′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Bagata | 1.817.900 ha 18.179,00 km² |
Độ cao Bagata | 324 m |
khí hậu Bagata | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Bagata
Kinshasa 299 km | Lubumbashi 1373 km | Idiofa 233 km |
Kananga 549 km | Mahagi 1598 km | Mbuji-Mayi 679 km |
Kasongo Lunda 330 km | Aru 1612 km | Kisangani 934 km |
Masi-Manimba 115 km gần nhất | Kenge 169 km | Gungu 277 km |
Bản đồ và kế hoạch Bagata
khu vực Bagata
Giờ địa phương Bagata | |
---|---|
Múi giờ Bagata | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bagata
Minh và hoàng hôn Bagata
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng tư | 06:48 - 12:50 - 18:52 | 06:28 - 19:13 | 06:03 - 19:37 | 05:39 - 20:01 |
7 Tháng tư | 06:48 - 12:50 - 18:51 | 06:27 - 19:12 | 06:03 - 19:36 | 05:39 - 20:01 |
8 Tháng tư | 06:48 - 12:49 - 18:51 | 06:27 - 19:12 | 06:03 - 19:36 | 05:39 - 20:00 |
9 Tháng tư | 06:48 - 12:49 - 18:51 | 06:27 - 19:11 | 06:03 - 19:36 | 05:39 - 20:00 |
10 Tháng tư | 06:48 - 12:49 - 18:50 | 06:27 - 19:11 | 06:03 - 19:35 | 05:38 - 20:00 |
11 Tháng tư | 06:47 - 12:49 - 18:50 | 06:27 - 19:11 | 06:02 - 19:35 | 05:38 - 19:59 |
12 Tháng tư | 06:47 - 12:48 - 18:50 | 06:26 - 19:10 | 06:02 - 19:35 | 05:38 - 19:59 |
gần đó Bagata
trang Bagata
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bagata /5 (2020-01-22 14:31:55) |