1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Trung Phi
  6. /
  7. Cộng hòa Dân chủ Congo
  8. /
  9. Nam Kivu
  10. /
  11. Kabare

Kabare

Nội địa hóa Kabare : Quốc gia Cộng hòa Dân chủ Congo, tỉnh Nam Kivu.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ, Số dân, Diện tích và Độ cao.
thành phố lân cận và các làng : WalunguBukavu.

Nhân khẩu học Kabare

Số dân Kabare461.511 dân
Mật độ dân số Kabare235,5 /km²

Địa lý Kabare

địa lý tọa độ KabareVĩ độ: -2.658, kinh độ: 28.801
2° 39′ 29″ Nam, 28° 48′ 4″ Đông
Diện tích Kabare196.000 ha
1.960,00 km²
Độ cao Kabare1.737 m
khí hậu KabareKhí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw)

Khỏang cách Kabare

Kinshasa 1509 kmLubumbashi 1013 kmIdiofa 1056 km
Kananga 796 kmMahagi 603 kmMbuji-Mayi 696 km
Kasongo Lunda 1394 kmAru 656 kmKisangani 537 km gần nhất
Masi-Manimba 1232 kmKenge 1344 kmGungu 1108 km

Bản đồ và kế hoạch Kabare

thành phố lân cận và các làng Kabare

Walungu 15.2 kmBukavu 16.1 km

khu vực Kabare

Giờ địa phương Kabare
Múi giờ KabareUTC +2:00 (Africa/Lubumbashi)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Kabare

Minh và hoàng hôn Kabare

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
28 Tháng tư06:01 - 12:02 - 18:0305:40 - 18:2405:15 - 18:49 04:50 - 19:13
29 Tháng tư06:01 - 12:02 - 18:0205:40 - 18:2405:15 - 18:48 04:50 - 19:13
30 Tháng tư06:01 - 12:01 - 18:0205:39 - 18:2305:15 - 18:48 04:50 - 19:13
1 Tháng năm06:01 - 12:01 - 18:0205:39 - 18:2305:14 - 18:48 04:50 - 19:13
2 Tháng năm06:01 - 12:01 - 18:0205:39 - 18:2305:14 - 18:48 04:49 - 19:13
3 Tháng năm06:01 - 12:01 - 18:0205:39 - 18:2305:14 - 18:48 04:49 - 19:13
4 Tháng năm06:01 - 12:01 - 18:0105:39 - 18:2305:14 - 18:48 04:49 - 19:13

gần đó Kabare

trang Kabare

liên kết trực tiếp
DB-City.comKabare 4.3/5 (2020-01-22 14:31:55)