Địa lý Langrud
địa lý tọa độ Langrud | Vĩ độ: 37.1969, kinh độ: 50.1536 37° 11′ 49″ Bắc, 50° 9′ 13″ Đông |
---|---|
Độ cao Langrud | -18 m |
khí hậu Langrud | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Langrud
Bản đồ và kế hoạch Langrud
thành phố lân cận và các làng Langrud
Kumeleh 5.3 km | Shalman 7.2 km | Chaf and Chamkhaleh 9.6 km |
Otaqvar 10.3 km | Amlash 11.4 km | Lahijan 13.3 km |
Rudsar 13.6 km | KanafGooraab 13.8 km | Rudboneh 14.8 km |
Rankuh 15 km | Astaneh Ashrafieh 19.8 km |
khu vực Langrud
Giờ địa phương Langrud | |
---|---|
Múi giờ Langrud | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Langrud
Minh và hoàng hôn Langrud
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 03:42 - 10:36 - 17:29 | 03:14 - 17:57 | 02:40 - 18:31 | 02:04 - 19:07 |
3 Tháng năm | 03:41 - 10:36 - 17:30 | 03:13 - 17:58 | 02:39 - 18:32 | 02:03 - 19:09 |
4 Tháng năm | 03:40 - 10:36 - 17:31 | 03:12 - 17:59 | 02:38 - 18:33 | 02:01 - 19:10 |
5 Tháng năm | 03:39 - 10:36 - 17:32 | 03:11 - 18:00 | 02:37 - 18:35 | 02:00 - 19:11 |
6 Tháng năm | 03:38 - 10:35 - 17:33 | 03:10 - 18:01 | 02:35 - 18:36 | 01:58 - 19:13 |
7 Tháng năm | 03:37 - 10:35 - 17:34 | 03:09 - 18:02 | 02:34 - 18:37 | 01:57 - 19:14 |
8 Tháng năm | 03:36 - 10:35 - 17:35 | 03:08 - 18:03 | 02:33 - 18:38 | 01:56 - 19:15 |
gần đó Langrud
trang Langrud
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Langrud /5 (2021-10-19 07:31:44) |