Nhân khẩu học Lahijan
Số dân Lahijan | 167.544 dân |
---|---|
Mật độ dân số Lahijan | 117,3 /km² |
Địa lý Lahijan
địa lý tọa độ Lahijan | Vĩ độ: 37.2072, kinh độ: 50.0039 37° 12′ 26″ Bắc, 50° 0′ 14″ Đông |
---|---|
Diện tích Lahijan | 142.800 ha 1.428,00 km² |
Độ cao Lahijan | 8 m |
khí hậu Lahijan | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Lahijan
Bản đồ và kế hoạch Lahijan
thành phố lân cận và các làng Lahijan
Rudboneh 5.3 km | KanafGooraab 6.3 km | Astaneh Ashrafieh 7.9 km |
Siahkal 13.3 km | Langrud 13.3 km | Otaqvar 14.6 km |
Kumeleh 16.5 km | Shalman 19.7 km |
khu vực Lahijan
Giờ địa phương Lahijan | |
---|---|
Múi giờ Lahijan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Lahijan
Minh và hoàng hôn Lahijan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng ba | 03:31 - 09:45 - 15:58 | 03:05 - 16:24 | 02:34 - 16:55 | 02:03 - 17:26 |
29 Tháng ba | 03:29 - 09:44 - 15:59 | 03:03 - 16:25 | 02:32 - 16:56 | 02:01 - 17:28 |
30 Tháng ba | 04:28 - 10:44 - 17:00 | 04:02 - 17:26 | 03:31 - 17:57 | 01:59 - 18:29 |
31 Tháng ba | 04:26 - 10:44 - 17:01 | 04:00 - 17:27 | 03:29 - 17:58 | 02:58 - 18:30 |
1 Tháng tư | 04:25 - 10:43 - 17:02 | 03:59 - 17:28 | 03:28 - 17:59 | 02:56 - 18:31 |
2 Tháng tư | 04:23 - 10:43 - 17:03 | 03:57 - 17:29 | 03:26 - 18:00 | 02:54 - 18:32 |
3 Tháng tư | 04:22 - 10:43 - 17:04 | 03:56 - 17:30 | 03:24 - 18:01 | 02:53 - 18:33 |
gần đó Lahijan
trang Lahijan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lahijan /5 (2021-10-19 07:31:43) |