Địa lý Rudboneh
địa lý tọa độ Rudboneh | Vĩ độ: 37.2547, kinh độ: 50.0028 37° 15′ 17″ Bắc, 50° 0′ 10″ Đông |
---|---|
Độ cao Rudboneh | -1 m |
khí hậu Rudboneh | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Rudboneh
Bản đồ và kế hoạch Rudboneh
thành phố lân cận và các làng Rudboneh
KanafGooraab 1.9 km | Astaneh Ashrafieh 5.2 km | Lahijan 5.3 km |
Langrud 14.8 km | Siahkal 16.3 km | Lasht-e Nesha 17.7 km |
Otaqvar 18.9 km | Kiashahr 18.9 km | Kumeleh 19.2 km |
khu vực Rudboneh
Giờ địa phương Rudboneh | |
---|---|
Múi giờ Rudboneh | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Rudboneh
Minh và hoàng hôn Rudboneh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
20 Tháng tư | 03:58 - 10:38 - 17:19 | 03:30 - 17:46 | 02:58 - 18:19 | 02:24 - 18:53 |
21 Tháng tư | 03:56 - 10:38 - 17:20 | 03:29 - 17:47 | 02:56 - 18:20 | 02:22 - 18:54 |
22 Tháng tư | 03:55 - 10:38 - 17:21 | 03:28 - 17:48 | 02:55 - 18:21 | 02:20 - 18:56 |
23 Tháng tư | 03:54 - 10:38 - 17:22 | 03:26 - 17:49 | 02:53 - 18:22 | 02:19 - 18:57 |
24 Tháng tư | 03:52 - 10:38 - 17:23 | 03:25 - 17:50 | 02:52 - 18:23 | 02:17 - 18:58 |
25 Tháng tư | 03:51 - 10:37 - 17:24 | 03:24 - 17:51 | 02:50 - 18:24 | 02:16 - 18:59 |
26 Tháng tư | 03:50 - 10:37 - 17:25 | 03:22 - 17:52 | 02:49 - 18:25 | 02:14 - 19:01 |
gần đó Rudboneh
trang Rudboneh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Rudboneh /5 (2021-10-19 07:34:11) |