Địa lý Rudsar
địa lý tọa độ Rudsar | Vĩ độ: 37.1375, kinh độ: 50.2881 37° 8′ 15″ Bắc, 50° 17′ 17″ Đông |
---|---|
Độ cao Rudsar | -24 m |
khí hậu Rudsar | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Rudsar
Bản đồ và kế hoạch Rudsar
thành phố lân cận và các làng Rudsar
khu vực Rudsar
Giờ địa phương Rudsar | |
---|---|
Múi giờ Rudsar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Rudsar
Minh và hoàng hôn Rudsar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng sáu | 03:20 - 10:41 - 18:03 | 02:50 - 18:33 | 02:11 - 19:12 | 01:28 - 19:55 |
28 Tháng sáu | 03:21 - 10:42 - 18:03 | 02:50 - 18:33 | 02:12 - 19:12 | 01:28 - 19:55 |
29 Tháng sáu | 03:21 - 10:42 - 18:03 | 02:50 - 18:33 | 02:12 - 19:12 | 01:29 - 19:55 |
30 Tháng sáu | 03:22 - 10:42 - 18:03 | 02:51 - 18:33 | 02:13 - 19:12 | 01:29 - 19:55 |
1 Tháng bảy | 03:22 - 10:42 - 18:02 | 02:51 - 18:33 | 02:13 - 19:12 | 01:30 - 19:55 |
2 Tháng bảy | 03:23 - 10:42 - 18:02 | 02:52 - 18:33 | 02:14 - 19:11 | 01:31 - 19:54 |
3 Tháng bảy | 03:23 - 10:43 - 18:02 | 02:52 - 18:33 | 02:14 - 19:11 | 01:31 - 19:54 |
gần đó Rudsar
trang Rudsar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Rudsar /5 (2021-10-19 07:34:11) |