Địa lý Rudsar
địa lý tọa độ Rudsar | Vĩ độ: 37.1375, kinh độ: 50.2881 37° 8′ 15″ Bắc, 50° 17′ 17″ Đông |
---|---|
Độ cao Rudsar | -24 m |
khí hậu Rudsar | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Rudsar
Bản đồ và kế hoạch Rudsar
thành phố lân cận và các làng Rudsar
khu vực Rudsar
Giờ địa phương Rudsar | |
---|---|
Múi giờ Rudsar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Rudsar
Minh và hoàng hôn Rudsar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng tư | 04:19 - 10:41 - 17:03 | 03:53 - 17:30 | 03:22 - 18:01 | 02:50 - 18:33 |
5 Tháng tư | 04:18 - 10:41 - 17:04 | 03:51 - 17:31 | 03:20 - 18:02 | 02:48 - 18:34 |
6 Tháng tư | 04:16 - 10:41 - 17:05 | 03:50 - 17:31 | 03:19 - 18:03 | 02:47 - 18:35 |
7 Tháng tư | 04:15 - 10:40 - 17:06 | 03:48 - 17:32 | 03:17 - 18:04 | 02:45 - 18:36 |
8 Tháng tư | 04:13 - 10:40 - 17:07 | 03:47 - 17:33 | 03:16 - 18:05 | 02:43 - 18:37 |
9 Tháng tư | 04:12 - 10:40 - 17:08 | 03:46 - 17:34 | 03:14 - 18:06 | 02:41 - 18:38 |
10 Tháng tư | 04:11 - 10:40 - 17:09 | 03:44 - 17:35 | 03:12 - 18:07 | 02:40 - 18:39 |
gần đó Rudsar
trang Rudsar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Rudsar /5 (2021-10-19 07:34:11) |