Nhân khẩu học Mengomeyén
Số dân Mengomeyén | 15.644 dân |
---|
Địa lý Mengomeyén
địa lý tọa độ Mengomeyén | Vĩ độ: 1.69306, kinh độ: 11.0342 1° 41′ 35″ Bắc, 11° 2′ 3″ Đông |
---|---|
Độ cao Mengomeyén | 653 m |
khí hậu Mengomeyén | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Mengomeyén
Bata 142 km | Malabo 340 km | Ebebiyín 60 km |
Mbini 158 km | Aconibe 45 km | Rebola 331 km |
Bidjabidján 54 km | Evinayong 59 km | Luba 338 km |
Mongomo 32 km gần nhất | Micomeseng 68 km | San Antonio de Palé 693 km |
Bản đồ và kế hoạch Mengomeyén
thành phố lân cận và các làng Mengomeyén
Nzangayong 14.4 km | Ayene 19.7 km |
khu vực Mengomeyén
Giờ địa phương Mengomeyén | |
---|---|
Múi giờ Mengomeyén | UTC +1:00 (Africa/Malabo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mengomeyén
Minh và hoàng hôn Mengomeyén
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
12 Tháng tư | 07:12 - 13:16 - 19:21 | 06:51 - 19:41 | 06:26 - 20:06 | 06:02 - 20:30 |
13 Tháng tư | 07:11 - 13:16 - 19:20 | 06:50 - 19:41 | 06:26 - 20:06 | 06:02 - 20:30 |
14 Tháng tư | 07:11 - 13:16 - 19:20 | 06:50 - 19:41 | 06:26 - 20:05 | 06:01 - 20:30 |
15 Tháng tư | 07:11 - 13:15 - 19:20 | 06:50 - 19:41 | 06:25 - 20:05 | 06:01 - 20:30 |
16 Tháng tư | 07:10 - 13:15 - 19:20 | 06:49 - 19:41 | 06:25 - 20:05 | 06:00 - 20:30 |
17 Tháng tư | 07:10 - 13:15 - 19:20 | 06:49 - 19:41 | 06:25 - 20:05 | 06:00 - 20:30 |
18 Tháng tư | 07:10 - 13:15 - 19:19 | 06:49 - 19:40 | 06:24 - 20:05 | 06:00 - 20:29 |
gần đó Mengomeyén
trang Mengomeyén
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mengomeyén /5 (2021-09-23 14:26:09) |