Nhân khẩu học Ebebiyín
Số dân Ebebiyín | 36.565 dân |
---|
Địa lý Ebebiyín
địa lý tọa độ Ebebiyín | Vĩ độ: 2.15, kinh độ: 11.3167 2° 9′ 0″ Bắc, 11° 19′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Ebebiyín | 569 m |
khí hậu Ebebiyín | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Ebebiyín
Bata 175 km | Malabo 334 km | Mengomeyén 60 km |
Mbini 199 km | Aconibe 104 km | Rebola 325 km |
Bidjabidján 19 km gần nhất | Evinayong 114 km | Luba 340 km |
Mongomo 58 km | Micomeseng 78 km | San Antonio de Palé 746 km |
Bản đồ và kế hoạch Ebebiyín
thành phố lân cận và các làng Ebebiyín
Kyé-Ossi 3.9 km | Bidjabidján 18.7 km |
khu vực Ebebiyín
Giờ địa phương Ebebiyín | |
---|---|
Múi giờ Ebebiyín | UTC +1:00 (Africa/Malabo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Ebebiyín
Minh và hoàng hôn Ebebiyín
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng ba | 06:19 - 12:22 - 18:25 | 05:58 - 18:46 | 05:34 - 19:10 | 05:10 - 19:34 |
19 Tháng ba | 06:18 - 12:22 - 18:25 | 05:58 - 18:46 | 05:34 - 19:10 | 05:10 - 19:34 |
20 Tháng ba | 06:18 - 12:22 - 18:25 | 05:58 - 18:46 | 05:34 - 19:10 | 05:09 - 19:34 |
21 Tháng ba | 06:18 - 12:21 - 18:25 | 05:57 - 18:45 | 05:33 - 19:09 | 05:09 - 19:33 |
22 Tháng ba | 06:17 - 12:21 - 18:25 | 05:57 - 18:45 | 05:33 - 19:09 | 05:09 - 19:33 |
23 Tháng ba | 06:17 - 12:21 - 18:24 | 05:56 - 18:45 | 05:32 - 19:09 | 05:08 - 19:33 |
24 Tháng ba | 06:17 - 12:20 - 18:24 | 05:56 - 18:45 | 05:32 - 19:09 | 05:08 - 19:33 |
gần đó Ebebiyín
trang Ebebiyín
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ebebiyín /5 (2021-09-23 14:26:06) |