Nhân khẩu học Ebebiyín
Số dân Ebebiyín | 36.565 dân |
---|
Địa lý Ebebiyín
địa lý tọa độ Ebebiyín | Vĩ độ: 2.15, kinh độ: 11.3167 2° 9′ 0″ Bắc, 11° 19′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Ebebiyín | 569 m |
khí hậu Ebebiyín | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Ebebiyín
Bata 175 km | Malabo 334 km | Mengomeyén 60 km |
Mbini 199 km | Aconibe 104 km | Rebola 325 km |
Bidjabidján 19 km gần nhất | Evinayong 114 km | Luba 340 km |
Mongomo 58 km | Micomeseng 78 km | San Antonio de Palé 746 km |
Bản đồ và kế hoạch Ebebiyín
thành phố lân cận và các làng Ebebiyín
![]() | Bidjabidján 18.7 km |
khu vực Ebebiyín
Giờ địa phương Ebebiyín | |
---|---|
Múi giờ Ebebiyín | UTC +1:00 (Africa/Malabo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Ebebiyín
Minh và hoàng hôn Ebebiyín
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng tư | 07:11 - 13:16 - 19:21 | 06:51 - 19:41 | 06:26 - 20:06 | 06:02 - 20:30 |
9 Tháng tư | 07:11 - 13:16 - 19:20 | 06:50 - 19:41 | 06:26 - 20:05 | 06:02 - 20:30 |
10 Tháng tư | 07:11 - 13:15 - 19:20 | 06:50 - 19:41 | 06:26 - 20:05 | 06:01 - 20:30 |
11 Tháng tư | 07:10 - 13:15 - 19:20 | 06:50 - 19:41 | 06:25 - 20:05 | 06:01 - 20:29 |
12 Tháng tư | 07:10 - 13:15 - 19:20 | 06:49 - 19:41 | 06:25 - 20:05 | 06:01 - 20:29 |
13 Tháng tư | 07:10 - 13:15 - 19:20 | 06:49 - 19:40 | 06:25 - 20:05 | 06:00 - 20:29 |
14 Tháng tư | 07:10 - 13:14 - 19:19 | 06:49 - 19:40 | 06:24 - 20:05 | 06:00 - 20:29 |
gần đó Ebebiyín
trang Ebebiyín
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ebebiyín /5 (2021-09-23 14:26:06) |