Nhân khẩu học Luba
Số dân Luba | 7.739 dân |
---|
Địa lý Luba
địa lý tọa độ Luba | Vĩ độ: 3.45, kinh độ: 8.55 3° 27′ 0″ Bắc, 8° 33′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Luba | 131 m |
khí hậu Luba | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Luba
Bata 223 km | Malabo 42 km gần nhất | Ebebiyín 340 km |
Mengomeyén 338 km | Mbini 239 km | Aconibe 357 km |
Rebola 45 km | Bidjabidján 322 km | Evinayong 316 km |
Mongomo 368 km | Micomeseng 273 km | San Antonio de Palé 630 km |
Bản đồ và kế hoạch Luba
khu vực Luba
Giờ địa phương Luba | |
---|---|
Múi giờ Luba | UTC +1:00 (Africa/Malabo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Luba
Minh và hoàng hôn Luba
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng tư | 07:24 - 13:29 - 19:33 | 07:03 - 19:54 | 06:39 - 20:18 | 06:15 - 20:42 |
4 Tháng tư | 07:23 - 13:28 - 19:33 | 07:03 - 19:54 | 06:38 - 20:18 | 06:14 - 20:42 |
5 Tháng tư | 07:23 - 13:28 - 19:33 | 07:02 - 19:54 | 06:38 - 20:18 | 06:14 - 20:42 |
6 Tháng tư | 07:23 - 13:28 - 19:33 | 07:02 - 19:53 | 06:38 - 20:18 | 06:13 - 20:42 |
7 Tháng tư | 07:22 - 13:27 - 19:32 | 07:01 - 19:53 | 06:37 - 20:18 | 06:13 - 20:42 |
8 Tháng tư | 07:22 - 13:27 - 19:32 | 07:01 - 19:53 | 06:37 - 20:17 | 06:12 - 20:42 |
9 Tháng tư | 07:21 - 13:27 - 19:32 | 07:01 - 19:53 | 06:36 - 20:17 | 06:12 - 20:42 |
gần đó Luba
trang Luba
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Luba /5 (2021-09-23 14:26:04) |