Nhân khẩu học Bata
Số dân Bata | 250.770 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bata | 100,3 /km² |
Địa lý Bata
địa lý tọa độ Bata | Vĩ độ: 1.865, kinh độ: 9.77 1° 51′ 54″ Bắc, 9° 46′ 12″ Đông |
---|---|
Diện tích Bata | 250.000 ha 2.500,00 km² |
Độ cao Bata | 11 m |
khí hậu Bata | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Bata
Malabo 237 km | Ebebiyín 175 km | Mengomeyén 142 km |
Mbini 36 km gần nhất | Aconibe 144 km | Rebola 230 km |
Bidjabidján 157 km | Evinayong 100 km | Luba 223 km |
Mongomo 174 km | Micomeseng 99 km | San Antonio de Palé 587 km |
Bản đồ và kế hoạch Bata
khu vực Bata
Giờ địa phương Bata | |
---|---|
Múi giờ Bata | UTC +1:00 (Africa/Malabo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bata
Minh và hoàng hôn Bata
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 07:15 - 13:20 - 19:25 | 06:54 - 19:46 | 06:29 - 20:10 | 06:05 - 20:35 |
19 Tháng tư | 07:14 - 13:19 - 19:24 | 06:53 - 19:45 | 06:29 - 20:10 | 06:04 - 20:35 |
20 Tháng tư | 07:14 - 13:19 - 19:24 | 06:53 - 19:45 | 06:29 - 20:10 | 06:04 - 20:35 |
21 Tháng tư | 07:14 - 13:19 - 19:24 | 06:53 - 19:45 | 06:28 - 20:10 | 06:04 - 20:34 |
22 Tháng tư | 07:14 - 13:19 - 19:24 | 06:53 - 19:45 | 06:28 - 20:10 | 06:03 - 20:34 |
23 Tháng tư | 07:13 - 13:19 - 19:24 | 06:52 - 19:45 | 06:28 - 20:10 | 06:03 - 20:34 |
24 Tháng tư | 07:13 - 13:18 - 19:24 | 06:52 - 19:45 | 06:27 - 20:10 | 06:03 - 20:34 |
gần đó Bata
trang Bata
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bata /5 (2021-09-23 14:26:07) |