Nhân khẩu học Aconibe
Số dân Aconibe | 13.382 dân |
---|
Địa lý Aconibe
địa lý tọa độ Aconibe | Vĩ độ: 1.3, kinh độ: 10.9333 1° 18′ 0″ Bắc, 10° 55′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Aconibe | 702 m |
khí hậu Aconibe | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Aconibe
Bata 144 km | Malabo 364 km | Ebebiyín 104 km |
Mengomeyén 45 km | Mbini 150 km | Rebola 355 km |
Bidjabidján 100 km | Evinayong 44 km gần nhất | Luba 357 km |
Mongomo 56 km | Micomeseng 99 km | San Antonio de Palé 662 km |
Bản đồ và kế hoạch Aconibe
khu vực Aconibe
Giờ địa phương Aconibe | |
---|---|
Múi giờ Aconibe | UTC +1:00 (Africa/Malabo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Aconibe
Minh và hoàng hôn Aconibe
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng tư | 07:15 - 13:19 - 19:23 | 06:54 - 19:44 | 06:30 - 20:08 | 06:06 - 20:32 |
4 Tháng tư | 07:15 - 13:19 - 19:23 | 06:54 - 19:43 | 06:30 - 20:08 | 06:06 - 20:32 |
5 Tháng tư | 07:14 - 13:18 - 19:22 | 06:54 - 19:43 | 06:30 - 20:07 | 06:05 - 20:31 |
6 Tháng tư | 07:14 - 13:18 - 19:22 | 06:53 - 19:43 | 06:29 - 20:07 | 06:05 - 20:31 |
7 Tháng tư | 07:14 - 13:18 - 19:22 | 06:53 - 19:43 | 06:29 - 20:07 | 06:05 - 20:31 |
8 Tháng tư | 07:13 - 13:18 - 19:22 | 06:53 - 19:42 | 06:28 - 20:07 | 06:04 - 20:31 |
9 Tháng tư | 07:13 - 13:17 - 19:21 | 06:52 - 19:42 | 06:28 - 20:06 | 06:04 - 20:31 |
gần đó Aconibe
trang Aconibe
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Aconibe /5 (2021-09-23 14:26:08) |