Nhân khẩu học San Antonio de Palé
Số dân San Antonio de Palé | 5.008 dân |
---|
Địa lý San Antonio de Palé
địa lý tọa độ San Antonio de Palé | Vĩ độ: -1.40432, kinh độ: 5.63216 1° 24′ 16″ Nam, 5° 37′ 56″ Đông |
---|
Khỏang cách San Antonio de Palé
Bata 587 km | Malabo 672 km | Ebebiyín 746 km |
Mengomeyén 693 km | Mbini 554 km gần nhất | Aconibe 662 km |
Rebola 674 km | Bidjabidján 732 km | Evinayong 635 km |
Luba 630 km | Mongomo 717 km | Micomeseng 680 km |
Bản đồ và kế hoạch San Antonio de Palé
khu vực San Antonio de Palé
Giờ địa phương San Antonio de Palé | |
---|---|
Múi giờ San Antonio de Palé | UTC +1:00 (Africa/Malabo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết San Antonio de Palé
Minh và hoàng hôn San Antonio de Palé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
13 Tháng tư | 07:35 - 13:37 - 19:40 | 07:14 - 20:01 | 06:50 - 20:25 | 06:25 - 20:49 |
14 Tháng tư | 07:35 - 13:37 - 19:40 | 07:14 - 20:01 | 06:49 - 20:25 | 06:25 - 20:49 |
15 Tháng tư | 07:34 - 13:37 - 19:39 | 07:14 - 20:00 | 06:49 - 20:25 | 06:25 - 20:49 |
16 Tháng tư | 07:34 - 13:37 - 19:39 | 07:13 - 20:00 | 06:49 - 20:24 | 06:25 - 20:49 |
17 Tháng tư | 07:34 - 13:36 - 19:39 | 07:13 - 20:00 | 06:49 - 20:24 | 06:24 - 20:49 |
18 Tháng tư | 07:34 - 13:36 - 19:39 | 07:13 - 20:00 | 06:48 - 20:24 | 06:24 - 20:49 |
19 Tháng tư | 07:34 - 13:36 - 19:38 | 07:13 - 19:59 | 06:48 - 20:24 | 06:24 - 20:48 |
gần đó San Antonio de Palé
trang San Antonio de Palé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | San Antonio de Palé /5 (2021-09-23 14:25:56) |