Nhân khẩu học Mbini
Số dân Mbini | 14.034 dân |
---|
Địa lý Mbini
địa lý tọa độ Mbini | Vĩ độ: 1.58333, kinh độ: 9.61667 1° 34′ 60″ Bắc, 9° 37′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Mbini | 15 m |
khí hậu Mbini | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Mbini
Bata 36 km gần nhất | Malabo 259 km | Ebebiyín 199 km |
Mengomeyén 158 km | Aconibe 150 km | Rebola 252 km |
Bidjabidján 183 km | Evinayong 107 km | Luba 239 km |
Mongomo 189 km | Micomeseng 127 km | San Antonio de Palé 554 km |
Bản đồ và kế hoạch Mbini
thành phố lân cận và các làng Mbini
Bitica 18.6 km |
khu vực Mbini
Giờ địa phương Mbini | |
---|---|
Múi giờ Mbini | UTC +1:00 (Africa/Malabo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mbini
Minh và hoàng hôn Mbini
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 07:16 - 13:21 - 19:25 | 06:55 - 19:46 | 06:31 - 20:11 | 06:06 - 20:35 |
17 Tháng tư | 07:16 - 13:21 - 19:25 | 06:55 - 19:46 | 06:30 - 20:11 | 06:06 - 20:35 |
18 Tháng tư | 07:16 - 13:20 - 19:25 | 06:55 - 19:46 | 06:30 - 20:11 | 06:06 - 20:35 |
19 Tháng tư | 07:15 - 13:20 - 19:25 | 06:54 - 19:46 | 06:30 - 20:10 | 06:05 - 20:35 |
20 Tháng tư | 07:15 - 13:20 - 19:25 | 06:54 - 19:46 | 06:30 - 20:10 | 06:05 - 20:35 |
21 Tháng tư | 07:15 - 13:20 - 19:25 | 06:54 - 19:46 | 06:29 - 20:10 | 06:05 - 20:35 |
22 Tháng tư | 07:15 - 13:20 - 19:24 | 06:54 - 19:45 | 06:29 - 20:10 | 06:04 - 20:35 |
gần đó Mbini
trang Mbini
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mbini /5 (2021-09-23 14:26:08) |