Địa lý Nzangayong
địa lý tọa độ Nzangayong | Vĩ độ: 1.58549, kinh độ: 11.1064 1° 35′ 8″ Bắc, 11° 6′ 23″ Đông |
---|---|
Độ cao Nzangayong | 672 m |
khí hậu Nzangayong | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Nzangayong
Bata 152 km | Malabo 354 km | Ebebiyín 67 km |
Mengomeyén 14 km gần nhất | Mbini 166 km | Aconibe 37 km |
Rebola 345 km | Bidjabidján 65 km | Evinayong 62 km |
Luba 352 km | Mongomo 24 km | Micomeseng 82 km |
Bản đồ và kế hoạch Nzangayong
thành phố lân cận và các làng Nzangayong
Ayene 9.9 km | Mengomeyén 14.4 km |
khu vực Nzangayong
Giờ địa phương Nzangayong | |
---|---|
Múi giờ Nzangayong | UTC +1:00 (Africa/Malabo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Nzangayong
Minh và hoàng hôn Nzangayong
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 07:10 - 13:15 - 19:19 | 06:49 - 19:40 | 06:25 - 20:05 | 06:00 - 20:29 |
17 Tháng tư | 07:10 - 13:15 - 19:19 | 06:49 - 19:40 | 06:24 - 20:05 | 06:00 - 20:29 |
18 Tháng tư | 07:10 - 13:14 - 19:19 | 06:49 - 19:40 | 06:24 - 20:05 | 06:00 - 20:29 |
19 Tháng tư | 07:09 - 13:14 - 19:19 | 06:48 - 19:40 | 06:24 - 20:04 | 05:59 - 20:29 |
20 Tháng tư | 07:09 - 13:14 - 19:19 | 06:48 - 19:40 | 06:24 - 20:04 | 05:59 - 20:29 |
21 Tháng tư | 07:09 - 13:14 - 19:19 | 06:48 - 19:40 | 06:23 - 20:04 | 05:59 - 20:29 |
22 Tháng tư | 07:09 - 13:14 - 19:18 | 06:48 - 19:40 | 06:23 - 20:04 | 05:58 - 20:29 |
gần đó Nzangayong
trang Nzangayong
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nzangayong /5 (2021-09-23 14:26:09) |