Quản trị Mankanza
Mã Mankanza | 4026 |
---|
Địa lý Mankanza
địa lý tọa độ Mankanza | Vĩ độ: -7.4, kinh độ: 22.6667 7° 24′ 0″ Nam, 22° 40′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Mankanza | 709.100 ha 7.091,00 km² |
Độ cao Mankanza | 800 m |
khí hậu Mankanza | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mankanza
Kinshasa 883 km | Lubumbashi 711 km | Idiofa 430 km |
Kananga 171 km gần nhất | Mahagi 1421 km | Mbuji-Mayi 174 km |
Kasongo Lunda 653 km | Aru 1460 km | Kisangani 926 km |
Masi-Manimba 602 km | Kenge 699 km | Gungu 409 km |
Bản đồ và kế hoạch Mankanza
khu vực Mankanza
Giờ địa phương Mankanza | |
---|---|
Múi giờ Mankanza | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mankanza
Minh và hoàng hôn Mankanza
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng tư | 06:30 - 12:26 - 18:22 | 06:09 - 18:44 | 05:44 - 19:09 | 05:19 - 19:34 |
28 Tháng tư | 06:30 - 12:26 - 18:22 | 06:09 - 18:44 | 05:44 - 19:08 | 05:19 - 19:33 |
29 Tháng tư | 06:30 - 12:26 - 18:22 | 06:09 - 18:43 | 05:44 - 19:08 | 05:19 - 19:33 |
30 Tháng tư | 06:30 - 12:26 - 18:22 | 06:09 - 18:43 | 05:44 - 19:08 | 05:19 - 19:33 |
1 Tháng năm | 06:30 - 12:26 - 18:21 | 06:09 - 18:43 | 05:44 - 19:08 | 05:19 - 19:33 |
2 Tháng năm | 06:31 - 12:26 - 18:21 | 06:09 - 18:43 | 05:44 - 19:08 | 05:19 - 19:33 |
3 Tháng năm | 06:31 - 12:26 - 18:21 | 06:09 - 18:42 | 05:44 - 19:07 | 05:19 - 19:32 |
gần đó Mankanza
trang Mankanza
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mankanza /5 (2020-01-22 14:31:55) |