Quản trị Lukolela
Mã Lukolela | 4025 |
---|
Địa lý Lukolela
địa lý tọa độ Lukolela | Vĩ độ: -1.05, kinh độ: 17.2 1° 3′ 0″ Nam, 17° 12′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Lukolela | 860.800 ha 8.608,00 km² |
Độ cao Lukolela | 274 m |
khí hậu Lukolela | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Lukolela
Kinshasa 420 km gần nhất | Lubumbashi 1639 km | Idiofa 517 km |
Kananga 789 km | Mahagi 1579 km | Mbuji-Mayi 907 km |
Kasongo Lunda 606 km | Aru 1580 km | Kisangani 906 km |
Masi-Manimba 421 km | Kenge 422 km | Gungu 579 km |
Bản đồ và kế hoạch Lukolela
thành phố lân cận và các làng Lukolela
Loukoléla 4 km |
khu vực Lukolela
Giờ địa phương Lukolela | |
---|---|
Múi giờ Lukolela | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lukolela
Minh và hoàng hôn Lukolela
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng năm | 06:45 - 12:47 - 18:50 | 06:23 - 19:11 | 05:58 - 19:36 | 05:33 - 20:01 |
7 Tháng năm | 06:45 - 12:47 - 18:49 | 06:23 - 19:11 | 05:58 - 19:36 | 05:33 - 20:01 |
8 Tháng năm | 06:45 - 12:47 - 18:49 | 06:23 - 19:11 | 05:58 - 19:36 | 05:33 - 20:01 |
9 Tháng năm | 06:45 - 12:47 - 18:49 | 06:23 - 19:11 | 05:58 - 19:36 | 05:33 - 20:01 |
10 Tháng năm | 06:45 - 12:47 - 18:49 | 06:23 - 19:11 | 05:58 - 19:36 | 05:33 - 20:01 |
11 Tháng năm | 06:45 - 12:47 - 18:49 | 06:23 - 19:11 | 05:58 - 19:36 | 05:33 - 20:02 |
12 Tháng năm | 06:45 - 12:47 - 18:49 | 06:23 - 19:11 | 05:58 - 19:36 | 05:33 - 20:02 |
gần đó Lukolela
trang Lukolela
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lukolela /5 (2020-01-22 14:31:55) |