Quản trị Ingende
Mã Ingende | 4023 |
---|
Địa lý Ingende
địa lý tọa độ Ingende | Vĩ độ: -0.25, kinh độ: 18.95 0° 15′ 0″ Nam, 18° 57′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Ingende | 1.732.800 ha 17.328,00 km² |
Độ cao Ingende | 303 m |
khí hậu Ingende | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Ingende
Kinshasa 607 km | Lubumbashi 1583 km | Idiofa 537 km |
Kananga 735 km | Mahagi 1369 km | Mbuji-Mayi 833 km |
Kasongo Lunda 733 km | Aru 1369 km | Kisangani 699 km |
Masi-Manimba 516 km gần nhất | Kenge 559 km | Gungu 619 km |
Bản đồ và kế hoạch Ingende
khu vực Ingende
Giờ địa phương Ingende | |
---|---|
Múi giờ Ingende | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Ingende
Minh và hoàng hôn Ingende
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng tư | 06:38 - 12:41 - 18:44 | 06:17 - 19:06 | 05:52 - 19:30 | 05:27 - 19:55 |
29 Tháng tư | 06:38 - 12:41 - 18:44 | 06:16 - 19:06 | 05:52 - 19:30 | 05:27 - 19:55 |
30 Tháng tư | 06:38 - 12:41 - 18:44 | 06:16 - 19:05 | 05:51 - 19:30 | 05:27 - 19:55 |
1 Tháng năm | 06:38 - 12:41 - 18:44 | 06:16 - 19:05 | 05:51 - 19:30 | 05:26 - 19:55 |
2 Tháng năm | 06:37 - 12:41 - 18:44 | 06:16 - 19:05 | 05:51 - 19:30 | 05:26 - 19:55 |
3 Tháng năm | 06:37 - 12:41 - 18:44 | 06:16 - 19:05 | 05:51 - 19:30 | 05:26 - 19:55 |
4 Tháng năm | 06:37 - 12:40 - 18:44 | 06:16 - 19:05 | 05:51 - 19:30 | 05:26 - 19:55 |
gần đó Ingende
trang Ingende
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ingende /5 (2020-01-22 14:31:55) |