Quản trị Bomongo
Mã Bomongo | 4027 |
---|
Địa lý Bomongo
địa lý tọa độ Bomongo | Vĩ độ: 1.36667, kinh độ: 18.35 1° 22′ 0″ Bắc, 18° 21′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Bomongo | 1.073.600 ha 10.736,00 km² |
Độ cao Bomongo | 302 m |
khí hậu Bomongo | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Bomongo
Kinshasa 717 km | Lubumbashi 1768 km | Idiofa 726 km |
Kananga 924 km | Mahagi 1409 km | Mbuji-Mayi 1018 km |
Kasongo Lunda 890 km | Aru 1400 km | Kisangani 766 km |
Masi-Manimba 684 km gần nhất | Kenge 709 km | Gungu 805 km |
Bản đồ và kế hoạch Bomongo
khu vực Bomongo
Giờ địa phương Bomongo | |
---|---|
Múi giờ Bomongo | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bomongo
Minh và hoàng hôn Bomongo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng sáu | 06:44 - 12:50 - 18:56 | 06:21 - 19:18 | 05:55 - 19:44 | 05:29 - 20:11 |
30 Tháng sáu | 06:44 - 12:50 - 18:56 | 06:21 - 19:18 | 05:55 - 19:45 | 05:29 - 20:11 |
1 Tháng bảy | 06:44 - 12:50 - 18:56 | 06:22 - 19:18 | 05:55 - 19:45 | 05:29 - 20:11 |
2 Tháng bảy | 06:44 - 12:50 - 18:56 | 06:22 - 19:19 | 05:56 - 19:45 | 05:29 - 20:11 |
3 Tháng bảy | 06:44 - 12:50 - 18:56 | 06:22 - 19:19 | 05:56 - 19:45 | 05:30 - 20:11 |
4 Tháng bảy | 06:45 - 12:51 - 18:57 | 06:22 - 19:19 | 05:56 - 19:45 | 05:30 - 20:11 |
5 Tháng bảy | 06:45 - 12:51 - 18:57 | 06:22 - 19:19 | 05:56 - 19:45 | 05:30 - 20:12 |
gần đó Bomongo
trang Bomongo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bomongo /5 (2020-01-22 14:31:55) |