Quản trị Bomongo
Mã Bomongo | 4027 |
---|
Địa lý Bomongo
địa lý tọa độ Bomongo | Vĩ độ: 1.36667, kinh độ: 18.35 1° 22′ 0″ Bắc, 18° 21′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Bomongo | 1.073.600 ha 10.736,00 km² |
Độ cao Bomongo | 302 m |
khí hậu Bomongo | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Bomongo
Kinshasa 717 km | Lubumbashi 1768 km | Idiofa 726 km |
Kananga 924 km | Mahagi 1409 km | Mbuji-Mayi 1018 km |
Kasongo Lunda 890 km | Aru 1400 km | Kisangani 766 km |
Masi-Manimba 684 km gần nhất | Kenge 709 km | Gungu 805 km |
Bản đồ và kế hoạch Bomongo
khu vực Bomongo
Giờ địa phương Bomongo | |
---|---|
Múi giờ Bomongo | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bomongo
Minh và hoàng hôn Bomongo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 06:38 - 12:43 - 18:48 | 06:17 - 19:10 | 05:52 - 19:34 | 05:27 - 20:00 |
3 Tháng năm | 06:38 - 12:43 - 18:48 | 06:16 - 19:09 | 05:51 - 19:34 | 05:26 - 20:00 |
4 Tháng năm | 06:38 - 12:43 - 18:48 | 06:16 - 19:09 | 05:51 - 19:35 | 05:26 - 20:00 |
5 Tháng năm | 06:38 - 12:43 - 18:48 | 06:16 - 19:09 | 05:51 - 19:35 | 05:26 - 20:00 |
6 Tháng năm | 06:38 - 12:43 - 18:48 | 06:16 - 19:09 | 05:51 - 19:35 | 05:26 - 20:00 |
7 Tháng năm | 06:37 - 12:43 - 18:48 | 06:16 - 19:09 | 05:51 - 19:35 | 05:25 - 20:00 |
8 Tháng năm | 06:37 - 12:43 - 18:48 | 06:16 - 19:09 | 05:51 - 19:35 | 05:25 - 20:00 |
gần đó Bomongo
trang Bomongo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bomongo /5 (2020-01-22 14:31:55) |