Quản trị Bikoro
Mã Bikoro | 4024 |
---|
Địa lý Bikoro
địa lý tọa độ Bikoro | Vĩ độ: -0.75, kinh độ: 18.1167 0° 45′ 0″ Nam, 18° 7′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Bikoro | 1.384.200 ha 13.842,00 km² |
Độ cao Bikoro | 301 m |
khí hậu Bikoro | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Bikoro
Kinshasa 505 km | Lubumbashi 1596 km | Idiofa 505 km |
Kananga 744 km | Mahagi 1472 km | Mbuji-Mayi 853 km |
Kasongo Lunda 654 km | Aru 1473 km | Kisangani 800 km |
Masi-Manimba 448 km gần nhất | Kenge 474 km | Gungu 578 km |
Bản đồ và kế hoạch Bikoro
khu vực Bikoro
Giờ địa phương Bikoro | |
---|---|
Múi giờ Bikoro | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bikoro
Minh và hoàng hôn Bikoro
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
23 Tháng tư | 06:42 - 12:45 - 18:48 | 06:21 - 19:09 | 05:57 - 19:34 | 05:32 - 19:58 |
24 Tháng tư | 06:42 - 12:45 - 18:48 | 06:21 - 19:09 | 05:57 - 19:34 | 05:32 - 19:58 |
25 Tháng tư | 06:42 - 12:45 - 18:48 | 06:21 - 19:09 | 05:56 - 19:34 | 05:32 - 19:58 |
26 Tháng tư | 06:42 - 12:45 - 18:48 | 06:21 - 19:09 | 05:56 - 19:33 | 05:31 - 19:58 |
27 Tháng tư | 06:42 - 12:45 - 18:47 | 06:21 - 19:09 | 05:56 - 19:33 | 05:31 - 19:58 |
28 Tháng tư | 06:42 - 12:44 - 18:47 | 06:20 - 19:08 | 05:56 - 19:33 | 05:31 - 19:58 |
29 Tháng tư | 06:42 - 12:44 - 18:47 | 06:20 - 19:08 | 05:55 - 19:33 | 05:31 - 19:58 |
gần đó Bikoro
trang Bikoro
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bikoro /5 (2020-01-22 14:31:55) |