Quản trị Basankusu
Mã Basankusu | 4021 |
---|
Nhân khẩu học Basankusu
Số dân Basankusu | 339.424 dân |
---|---|
Mật độ dân số Basankusu | 16,0 /km² |
Địa lý Basankusu
địa lý tọa độ Basankusu | Vĩ độ: 1.23333, kinh độ: 19.8 1° 13′ 60″ Bắc, 19° 48′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Basankusu | 2.123.900 ha 21.239,00 km² |
Độ cao Basankusu | 341 m |
khí hậu Basankusu | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Basankusu
Kinshasa 794 km | Lubumbashi 1669 km | Idiofa 698 km |
Kananga 843 km | Mahagi 1250 km | Mbuji-Mayi 922 km |
Kasongo Lunda 920 km | Aru 1243 km | Kisangani 604 km gần nhất |
Masi-Manimba 700 km | Kenge 748 km | Gungu 785 km |
Bản đồ và kế hoạch Basankusu
khu vực Basankusu
Giờ địa phương Basankusu | |
---|---|
Múi giờ Basankusu | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Basankusu
Minh và hoàng hôn Basankusu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:34 - 12:38 - 18:43 | 06:13 - 19:04 | 05:48 - 19:29 | 05:23 - 19:54 |
25 Tháng tư | 06:34 - 12:38 - 18:43 | 06:12 - 19:04 | 05:48 - 19:29 | 05:23 - 19:54 |
26 Tháng tư | 06:33 - 12:38 - 18:43 | 06:12 - 19:04 | 05:47 - 19:29 | 05:23 - 19:54 |
27 Tháng tư | 06:33 - 12:38 - 18:43 | 06:12 - 19:04 | 05:47 - 19:29 | 05:22 - 19:54 |
28 Tháng tư | 06:33 - 12:38 - 18:43 | 06:12 - 19:04 | 05:47 - 19:29 | 05:22 - 19:54 |
29 Tháng tư | 06:33 - 12:38 - 18:42 | 06:11 - 19:04 | 05:47 - 19:29 | 05:22 - 19:54 |
30 Tháng tư | 06:33 - 12:37 - 18:42 | 06:11 - 19:04 | 05:46 - 19:29 | 05:21 - 19:54 |
gần đó Basankusu
trang Basankusu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Basankusu /5 (2020-01-22 14:31:55) |