Quản trị Djolu
Mã Djolu | 4073 |
---|
Nhân khẩu học Djolu
Số dân Djolu | 215.124 dân |
---|---|
Mật độ dân số Djolu | 12,0 /km² |
Địa lý Djolu
địa lý tọa độ Djolu | Vĩ độ: 0.538, kinh độ: 22.418 0° 32′ 17″ Bắc, 22° 25′ 5″ Đông |
---|---|
Diện tích Djolu | 1.797.400 ha 17.974,00 km² |
Độ cao Djolu | 480 m |
khí hậu Djolu | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Djolu
Kinshasa 957 km | Lubumbashi 1470 km | Idiofa 695 km |
Kananga 715 km | Mahagi 973 km | Mbuji-Mayi 754 km |
Kasongo Lunda 998 km | Aru 973 km | Kisangani 308 km gần nhất |
Masi-Manimba 774 km | Kenge 857 km | Gungu 784 km |
Bản đồ và kế hoạch Djolu
khu vực Djolu
Giờ địa phương Djolu | |
---|---|
Múi giờ Djolu | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Djolu
Minh và hoàng hôn Djolu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 06:26 - 12:30 - 18:33 | 06:05 - 18:54 | 05:40 - 19:19 | 05:16 - 19:43 |
17 Tháng tư | 06:25 - 12:29 - 18:33 | 06:05 - 18:54 | 05:40 - 19:19 | 05:16 - 19:43 |
18 Tháng tư | 06:25 - 12:29 - 18:33 | 06:04 - 18:54 | 05:40 - 19:18 | 05:15 - 19:43 |
19 Tháng tư | 06:25 - 12:29 - 18:33 | 06:04 - 18:54 | 05:39 - 19:18 | 05:15 - 19:43 |
20 Tháng tư | 06:25 - 12:29 - 18:33 | 06:04 - 18:54 | 05:39 - 19:18 | 05:15 - 19:43 |
21 Tháng tư | 06:25 - 12:29 - 18:32 | 06:03 - 18:54 | 05:39 - 19:18 | 05:14 - 19:43 |
22 Tháng tư | 06:24 - 12:28 - 18:32 | 06:03 - 18:53 | 05:39 - 19:18 | 05:14 - 19:43 |
gần đó Djolu
trang Djolu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Djolu /5 (2020-01-22 14:31:55) |