Quản trị Bokungu
Mã Bokungu | 4075 |
---|
Nhân khẩu học Bokungu
Số dân Bokungu | 167.963 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bokungu | 8,4 /km² |
Địa lý Bokungu
địa lý tọa độ Bokungu | Vĩ độ: -0.683333, kinh độ: 22.3167 0° 40′ 60″ Nam, 22° 19′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Bokungu | 1.999.600 ha 19.996,00 km² |
Độ cao Bokungu | 376 m |
khí hậu Bokungu | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Bokungu
Kinshasa 877 km | Lubumbashi 1349 km | Idiofa 571 km |
Kananga 579 km | Mahagi 1020 km | Mbuji-Mayi 623 km |
Kasongo Lunda 888 km | Aru 1029 km | Kisangani 347 km gần nhất |
Masi-Manimba 668 km | Kenge 759 km | Gungu 659 km |
Bản đồ và kế hoạch Bokungu
khu vực Bokungu
Giờ địa phương Bokungu | |
---|---|
Múi giờ Bokungu | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bokungu
Minh và hoàng hôn Bokungu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:25 - 12:28 - 18:31 | 06:04 - 18:52 | 05:40 - 19:17 | 05:15 - 19:42 |
25 Tháng tư | 06:25 - 12:28 - 18:31 | 06:04 - 18:52 | 05:39 - 19:17 | 05:15 - 19:42 |
26 Tháng tư | 06:25 - 12:28 - 18:31 | 06:04 - 18:52 | 05:39 - 19:17 | 05:14 - 19:41 |
27 Tháng tư | 06:25 - 12:28 - 18:31 | 06:04 - 18:52 | 05:39 - 19:17 | 05:14 - 19:41 |
28 Tháng tư | 06:25 - 12:28 - 18:30 | 06:04 - 18:52 | 05:39 - 19:17 | 05:14 - 19:41 |
29 Tháng tư | 06:25 - 12:28 - 18:30 | 06:03 - 18:52 | 05:39 - 19:16 | 05:14 - 19:41 |
30 Tháng tư | 06:25 - 12:27 - 18:30 | 06:03 - 18:52 | 05:38 - 19:16 | 05:14 - 19:41 |
gần đó Bokungu
trang Bokungu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bokungu /5 (2020-01-22 14:31:55) |