Nhân khẩu học Boende
Số dân Boende | 587.548 dân |
---|---|
Mật độ dân số Boende | 1.538,1 /km² |
Địa lý Boende
địa lý tọa độ Boende | Vĩ độ: -0.216667, kinh độ: 20.8667 0° 13′ 0″ Nam, 20° 52′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Boende | 38.200 ha 382,00 km² |
Độ cao Boende | 337 m |
khí hậu Boende | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Boende
Kinshasa 768 km | Lubumbashi 1470 km | Idiofa 554 km |
Kananga 653 km | Mahagi 1160 km | Mbuji-Mayi 724 km |
Kasongo Lunda 829 km | Aru 1163 km | Kisangani 488 km gần nhất |
Masi-Manimba 603 km | Kenge 677 km | Gungu 644 km |
Bản đồ và kế hoạch Boende
thành phố lân cận và các làng Boende
Boende 18.5 km |
khu vực Boende
Giờ địa phương Boende | |
---|---|
Múi giờ Boende | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Boende
Minh và hoàng hôn Boende
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:31 - 12:34 - 18:37 | 06:10 - 18:59 | 05:45 - 19:23 | 05:20 - 19:48 |
25 Tháng tư | 06:31 - 12:34 - 18:37 | 06:09 - 18:58 | 05:45 - 19:23 | 05:20 - 19:48 |
26 Tháng tư | 06:30 - 12:34 - 18:37 | 06:09 - 18:58 | 05:45 - 19:23 | 05:20 - 19:48 |
27 Tháng tư | 06:30 - 12:34 - 18:37 | 06:09 - 18:58 | 05:44 - 19:23 | 05:20 - 19:48 |
28 Tháng tư | 06:30 - 12:33 - 18:37 | 06:09 - 18:58 | 05:44 - 19:23 | 05:19 - 19:48 |
29 Tháng tư | 06:30 - 12:33 - 18:37 | 06:09 - 18:58 | 05:44 - 19:23 | 05:19 - 19:48 |
30 Tháng tư | 06:30 - 12:33 - 18:36 | 06:09 - 18:58 | 05:44 - 19:23 | 05:19 - 19:48 |
gần đó Boende
trang Boende
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Boende /5 (2020-01-22 14:31:55) |